KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022 |
2 7 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-8-1-12-11-16-20-6VR 47202 |
G.Nhất | 65673 |
G.Nhì | 20007 93437 |
G.Ba | 15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
G.Tư | 2797 2795 2325 2530 |
G.Năm | 4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
G.Sáu | 240 200 188 |
G.Bảy | 01 04 08 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2022 |
9 7 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-13-10-3-7-5VQ 02541 |
G.Nhất | 03308 |
G.Nhì | 68166 36358 |
G.Ba | 41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
G.Tư | 0953 2489 1346 3042 |
G.Năm | 9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
G.Sáu | 083 218 815 |
G.Bảy | 01 00 76 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2022 |
5 0 6 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-5-15-8-3-10VP 32047 |
G.Nhất | 94835 |
G.Nhì | 58258 21275 |
G.Ba | 32494 91718 09414 51826 44036 62410 |
G.Tư | 2340 3638 4306 2765 |
G.Năm | 6952 7231 2113 1845 4876 8901 |
G.Sáu | 454 700 631 |
G.Bảy | 22 47 06 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/04/2022 |
7 8 4 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-12-3-9-15-11VN 99368 |
G.Nhất | 01450 |
G.Nhì | 12908 24755 |
G.Ba | 09091 92951 04157 10076 40192 01878 |
G.Tư | 8346 6765 8967 5497 |
G.Năm | 0195 6957 2063 4289 1360 7038 |
G.Sáu | 795 819 128 |
G.Bảy | 51 06 41 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2022 |
1 3 1 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-11-15-1-12-3VM 97285 |
G.Nhất | 09752 |
G.Nhì | 78263 93471 |
G.Ba | 55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
G.Tư | 3547 3143 6877 8162 |
G.Năm | 2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
G.Sáu | 150 308 710 |
G.Bảy | 41 11 50 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/04/2022 |
1 2 5 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-15-3-9-1-12VL 77318 |
G.Nhất | 33815 |
G.Nhì | 99854 99583 |
G.Ba | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.Tư | 7798 2218 8909 6218 |
G.Năm | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.Sáu | 568 438 555 |
G.Bảy | 12 80 97 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/04/2022 |
8 5 4 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-15-9-5-1-4VK 31695 |
G.Nhất | 51735 |
G.Nhì | 67343 00384 |
G.Ba | 51656 05290 61297 07065 97477 36261 |
G.Tư | 0051 6869 8950 4598 |
G.Năm | 7063 2763 1146 2665 6261 9492 |
G.Sáu | 163 147 242 |
G.Bảy | 83 63 37 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep