Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 17 |
200N | 619 | 083 |
400N | 2780 2203 6002 | 3131 7459 9187 |
1TR | 9511 | 6447 |
3TR | 97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 | 78797 24766 94998 93502 99072 44510 00936 |
10TR | 59376 43412 | 77005 92538 |
15TR | 90635 | 39220 |
30TR | 30317 | 72626 |
2TỶ | 188335 | 984122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 34 |
200N | 647 | 290 |
400N | 9566 4693 0588 | 8451 8370 7881 |
1TR | 4942 | 5453 |
3TR | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 | 87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 |
10TR | 97877 76523 | 18837 22769 |
15TR | 07783 | 43345 |
30TR | 54831 | 18387 |
2TỶ | 390984 | 492933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 92 |
200N | 644 | 850 |
400N | 7959 7335 0166 | 9290 6362 1644 |
1TR | 2918 | 4150 |
3TR | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 |
10TR | 07216 09486 | 09537 41485 |
15TR | 29834 | 66662 |
30TR | 12822 | 24926 |
2TỶ | 935484 | 201920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 76 | 38 |
200N | 743 | 134 |
400N | 5629 1406 1338 | 2725 9645 9326 |
1TR | 7364 | 5252 |
3TR | 70661 74211 75811 70198 55133 60415 51864 | 33135 13762 96403 36207 50264 89838 24318 |
10TR | 71023 10804 | 02911 02255 |
15TR | 49380 | 83434 |
30TR | 91173 | 90667 |
2TỶ | 671759 | 344865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 89 |
200N | 897 | 727 |
400N | 2790 5561 2695 | 9661 7919 8066 |
1TR | 2762 | 8052 |
3TR | 14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 | 13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 |
10TR | 79153 56660 | 50682 54942 |
15TR | 21980 | 67004 |
30TR | 67179 | 90887 |
2TỶ | 945692 | 206729 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 74 | 20 |
200N | 246 | 323 |
400N | 4775 1970 0933 | 3812 7724 7576 |
1TR | 9603 | 2062 |
3TR | 57489 32220 87647 78835 18752 29664 62977 | 08793 69063 90702 13536 75373 39447 80558 |
10TR | 81861 18472 | 55194 01809 |
15TR | 74570 | 44538 |
30TR | 68171 | 85296 |
2TỶ | 139738 | 305078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 64 |
200N | 502 | 071 |
400N | 6278 1476 7196 | 8186 9827 7869 |
1TR | 6412 | 0472 |
3TR | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 | 82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 |
10TR | 49307 77917 | 75115 31132 |
15TR | 79164 | 25323 |
30TR | 12797 | 49372 |
2TỶ | 677019 | 335057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung