KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 79 |
200N | 641 | 793 |
400N | 1295 9848 1749 | 4667 4299 9895 |
1TR | 6145 | 2401 |
3TR | 80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 | 64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
10TR | 67925 82416 | 81747 27013 |
15TR | 37023 | 34096 |
30TR | 05077 | 76572 |
2TỶ | 762724 | 619113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 98 | 03 |
200N | 250 | 820 | 115 |
400N | 0408 6606 7614 | 7731 1902 4187 | 8456 8826 4497 |
1TR | 7712 | 8774 | 2645 |
3TR | 47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 | 22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 | 45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
10TR | 44857 13716 | 51709 07966 | 15839 65217 |
15TR | 82054 | 63262 | 91162 |
30TR | 45404 | 85661 | 60834 |
2TỶ | 208214 | 270910 | 719236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 19 |
200N | 643 | 255 |
400N | 3143 9660 9815 | 5625 2697 1571 |
1TR | 7411 | 1119 |
3TR | 41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 | 41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
10TR | 94369 29574 | 65990 70868 |
15TR | 68884 | 05283 |
30TR | 16971 | 22867 |
2TỶ | 815237 | 754157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 04 | 14 |
200N | 596 | 607 | 933 |
400N | 9563 5595 0925 | 2450 4245 5252 | 8990 9372 1576 |
1TR | 6624 | 1406 | 4999 |
3TR | 11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 | 25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 | 13595 67399 63457 47838 95331 96901 31892 |
10TR | 69582 04233 | 67680 83064 | 04791 86864 |
15TR | 35222 | 58721 | 42372 |
30TR | 00849 | 85638 | 70631 |
2TỶ | 100908 | 571075 | 941542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 85 |
200N | 513 | 269 |
400N | 3452 3848 0121 | 8617 2695 4515 |
1TR | 8407 | 8637 |
3TR | 04570 02047 77373 96343 20188 98788 73569 | 05205 92481 57690 74361 20438 02641 46052 |
10TR | 81039 66415 | 71373 81437 |
15TR | 15419 | 14673 |
30TR | 98912 | 78450 |
2TỶ | 395548 | 682041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 20 | 30 |
200N | 341 | 503 |
400N | 9774 2113 4088 | 7043 7456 4092 |
1TR | 8407 | 3714 |
3TR | 08829 00889 02463 51492 70281 03079 26540 | 23947 78629 76952 24527 86477 28238 12821 |
10TR | 04832 34692 | 10799 87953 |
15TR | 10276 | 98311 |
30TR | 57537 | 74435 |
2TỶ | 956493 | 831048 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 67 | 56 |
200N | 097 | 781 |
400N | 0237 0603 7710 | 3448 8797 2209 |
1TR | 2201 | 6758 |
3TR | 44135 22987 26078 22178 57054 33904 88430 | 82916 84023 46217 07864 15401 82306 65528 |
10TR | 36118 83085 | 26694 38730 |
15TR | 08622 | 49593 |
30TR | 97140 | 23014 |
2TỶ | 055753 | 968629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung