KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-C6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 60 | 39 | 82 |
200N | 037 | 960 | 685 |
400N | 2014 5444 6076 | 7501 2552 4468 | 2566 9269 2970 |
1TR | 0508 | 5579 | 7583 |
3TR | 49001 26797 51386 87216 31637 33690 25272 | 02143 58713 92107 89380 15624 52416 11151 | 02388 91308 70191 51232 03301 84642 59939 |
10TR | 84888 57753 | 63006 30663 | 86894 55282 |
15TR | 65720 | 38993 | 77389 |
30TR | 53974 | 90251 | 16845 |
2TỶ | 372174 | 217073 | 491178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 02 |
200N | 651 | 711 |
400N | 0282 4925 4868 | 7779 8964 4470 |
1TR | 8180 | 4056 |
3TR | 48024 36890 97104 15826 44750 84243 46909 | 29100 04978 32687 07785 50639 64185 49201 |
10TR | 83605 41305 | 10412 39411 |
15TR | 96623 | 74222 |
30TR | 10138 | 88387 |
2TỶ | 425721 | 375658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #757 ngày 20/06/2021
10 24 27 42 43 45
Giá trị Jackpot
18,982,427,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,982,427,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 802 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,467 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/06/2021 |
4 2 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2DY-5DY-13DY-1DY-12DY-15DY 64799 |
G.Nhất | 15675 |
G.Nhì | 55723 07182 |
G.Ba | 91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
G.Tư | 5243 9605 6915 6435 |
G.Năm | 9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
G.Sáu | 570 187 831 |
G.Bảy | 48 68 67 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100