KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/06/2021 |
4 2 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2DY-5DY-13DY-1DY-12DY-15DY 64799 |
G.Nhất | 15675 |
G.Nhì | 55723 07182 |
G.Ba | 91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
G.Tư | 5243 9605 6915 6435 |
G.Năm | 9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
G.Sáu | 570 187 831 |
G.Bảy | 48 68 67 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/06/2021 |
0 2 4 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5DX-9DX-8DX-7DX-12DX-11DX 03472 |
G.Nhất | 93911 |
G.Nhì | 04150 75964 |
G.Ba | 04712 64149 39692 94720 52370 76447 |
G.Tư | 3111 9476 3425 4483 |
G.Năm | 2937 7149 6622 8395 7416 8018 |
G.Sáu | 156 880 910 |
G.Bảy | 12 81 20 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/06/2021 |
7 5 4 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7DV-4DV-14DV-11DV-9DV-1DV 14761 |
G.Nhất | 98852 |
G.Nhì | 24130 49306 |
G.Ba | 40763 63729 04079 75280 68365 74519 |
G.Tư | 8167 7754 3837 2621 |
G.Năm | 2432 6094 8908 4403 0052 5513 |
G.Sáu | 247 287 555 |
G.Bảy | 08 63 91 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/06/2021 |
6 5 2 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11DU-10DU-5DU-15DU-12DU-9DU 44367 |
G.Nhất | 02103 |
G.Nhì | 85262 24192 |
G.Ba | 53117 57563 77726 52421 47297 42466 |
G.Tư | 6745 8181 2717 7607 |
G.Năm | 7614 5002 1041 3610 6268 5907 |
G.Sáu | 443 354 210 |
G.Bảy | 39 14 35 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/06/2021 |
2 3 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12DT-13DT-1DT-7DT-8DT-6DT 34622 |
G.Nhất | 94586 |
G.Nhì | 75415 00398 |
G.Ba | 02695 81584 39790 63955 93847 80022 |
G.Tư | 7922 4688 5099 2756 |
G.Năm | 5391 2710 3411 3649 9522 9171 |
G.Sáu | 312 541 104 |
G.Bảy | 03 33 49 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/06/2021 |
1 3 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13DS-5DS-14DS-4DS-9DS-6DS 27483 |
G.Nhất | 86299 |
G.Nhì | 97673 23236 |
G.Ba | 82333 02525 90116 13785 41093 24497 |
G.Tư | 8849 8323 8877 2901 |
G.Năm | 2843 6831 0165 0750 2768 1859 |
G.Sáu | 737 267 003 |
G.Bảy | 78 22 39 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/06/2021 |
2 7 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1DR-11DR-8DR-13DR-5DR-12DR 18146 |
G.Nhất | 00534 |
G.Nhì | 49921 30332 |
G.Ba | 58890 58521 89686 80075 49323 05575 |
G.Tư | 2025 5454 9413 1476 |
G.Năm | 2044 4506 5740 9745 2046 7389 |
G.Sáu | 655 270 536 |
G.Bảy | 51 48 80 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep