In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 10:01:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
65
87
55
200N
239
982
801
400N
1065
0600
6539
7650
3144
8911
0775
4688
6170
1TR
1223
9870
2541
3TR
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
10TR
51340
66743
80788
12593
13524
09020
15TR
47571
24471
40890
30TR
12189
02073
68534
2TỶ
896120
379299
875870
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
36
40
200N
488
395
195
400N
5898
3101
9550
3160
9534
2448
3157
6861
9312
1TR
1427
1084
4436
3TR
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
10TR
57126
06197
20675
85555
22318
01594
15TR
37351
15796
77493
30TR
66306
88251
15353
2TỶ
714605
396689
658883
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
82
19
200N
368
797
368
400N
8569
2135
9567
8205
1126
6550
1029
6530
2724
1TR
7878
4218
1432
3TR
59796
94210
47286
83380
36264
49325
96527
41819
69306
16923
83583
98283
34413
28544
38652
95763
57107
49612
49220
01637
32064
10TR
50738
93375
32944
16749
10570
99720
15TR
47762
74869
71117
30TR
45027
22277
03192
2TỶ
036398
232371
699494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
53
66
200N
488
256
662
400N
9347
7950
8646
5202
0072
8465
6504
8542
3376
1TR
8063
1018
7603
3TR
42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444
95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256
93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246
10TR
69096
93345
62277
14769
46918
55421
15TR
01830
75791
34080
30TR
83816
93532
65391
2TỶ
381981
233338
452004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
35
50
32
200N
330
913
627
400N
3954
9040
2400
3814
2841
9219
9367
8390
8434
1TR
2553
9038
7387
3TR
26261
99604
32851
77727
45828
80496
27634
53868
17454
27636
94912
56840
77962
79697
54655
49677
94786
91538
11599
73374
75013
10TR
10827
48606
01132
86264
43050
73599
15TR
85943
66600
81642
30TR
34575
18033
73544
2TỶ
355030
812358
139284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
47
84
200N
368
469
387
400N
2606
9657
7928
5169
6921
8267
0146
9045
3937
1TR
9464
9756
0502
3TR
15042
82534
68574
86106
94469
61939
59050
66109
92620
97461
93223
66217
31827
88175
01746
95187
64190
27230
98359
37354
14831
10TR
20823
21989
41075
91124
63758
87219
15TR
94429
60474
13810
30TR
40378
87556
01668
2TỶ
244720
777347
679318
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
17
90
200N
279
444
762
400N
6166
6117
3153
3741
1597
2250
9267
5710
4628
1TR
1124
6936
1688
3TR
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
10TR
33379
78976
66388
23320
67731
36890
15TR
99463
14136
42967
30TR
80343
14839
73298
2TỶ
291616
827283
972499
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL