In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 12:22:48 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
75
14
200N
103
213
605
400N
4375
4862
3325
5664
6420
2028
8596
8831
3248
1TR
8948
2038
8373
3TR
94102
02084
75395
05674
42476
11146
41595
03579
68784
42877
84942
25693
71357
09406
02172
60929
19549
40776
81168
94127
80657
10TR
55828
96890
17824
20462
84589
97972
15TR
53945
49561
77585
30TR
58915
16838
96174
2TỶ
266869
122909
375607
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
90
81
200N
690
856
797
400N
8305
7341
2293
3150
3100
6434
4963
7720
8494
1TR
5513
4704
7853
3TR
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
10TR
89896
33176
63742
06814
36948
88913
15TR
45072
79661
31227
30TR
50920
87017
11639
2TỶ
797206
490832
334240
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
92
38
200N
588
181
641
400N
8530
5843
9148
5747
0774
7902
9390
3204
0332
1TR
2209
4368
8463
3TR
68741
38798
83284
42753
41829
34132
33869
16065
37960
58841
51165
54059
12415
94004
71917
60983
67932
41601
36578
66018
67783
10TR
72167
83569
65254
23249
35235
34105
15TR
20935
94685
41928
30TR
06277
79141
65035
2TỶ
875722
145342
029344
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
95
94
200N
104
396
672
400N
1110
8520
2337
1856
1826
5189
5131
9634
1635
1TR
8924
4277
7192
3TR
16462
70830
20751
59357
08450
01784
46382
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
51692
52495
19618
50219
59907
74006
75786
10TR
74532
29387
13343
76945
21934
01456
15TR
03387
47223
12282
30TR
68907
24619
69468
2TỶ
591234
661493
671010
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
93
95
200N
024
811
404
400N
5273
3800
3099
1229
4970
1645
7942
8019
3091
1TR
3389
4609
2652
3TR
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
10TR
76309
62997
68961
54896
39490
83359
15TR
89800
86335
20042
30TR
26212
34968
72625
2TỶ
615220
240800
460257
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
55
65
89
200N
262
333
724
400N
0256
1707
7169
0024
5510
5496
2599
3127
2581
1TR
8590
0824
7830
3TR
02686
10945
15940
93754
79168
95848
63621
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
34488
23216
65222
17328
34286
91712
67956
10TR
85833
74034
52224
34788
72839
51792
15TR
84007
71404
35178
30TR
90381
32969
59076
2TỶ
334862
381443
038430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
40
73
200N
930
810
774
400N
0142
4173
7705
8385
7031
4996
3064
1423
4893
1TR
0754
2827
0261
3TR
64004
02041
57092
15289
79997
14932
08605
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
03116
49656
43389
72402
96643
24858
90762
10TR
45328
04042
36985
25258
69380
93914
15TR
35467
91547
13261
30TR
07454
33300
05912
2TỶ
401352
446168
853776
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL