Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 75 | 14 |
200N | 103 | 213 | 605 |
400N | 4375 4862 3325 | 5664 6420 2028 | 8596 8831 3248 |
1TR | 8948 | 2038 | 8373 |
3TR | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 | 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 |
10TR | 55828 96890 | 17824 20462 | 84589 97972 |
15TR | 53945 | 49561 | 77585 |
30TR | 58915 | 16838 | 96174 |
2TỶ | 266869 | 122909 | 375607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 90 | 81 |
200N | 690 | 856 | 797 |
400N | 8305 7341 2293 | 3150 3100 6434 | 4963 7720 8494 |
1TR | 5513 | 4704 | 7853 |
3TR | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 | 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 |
10TR | 89896 33176 | 63742 06814 | 36948 88913 |
15TR | 45072 | 79661 | 31227 |
30TR | 50920 | 87017 | 11639 |
2TỶ | 797206 | 490832 | 334240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 92 | 38 |
200N | 588 | 181 | 641 |
400N | 8530 5843 9148 | 5747 0774 7902 | 9390 3204 0332 |
1TR | 2209 | 4368 | 8463 |
3TR | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
10TR | 72167 83569 | 65254 23249 | 35235 34105 |
15TR | 20935 | 94685 | 41928 |
30TR | 06277 | 79141 | 65035 |
2TỶ | 875722 | 145342 | 029344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 95 | 94 |
200N | 104 | 396 | 672 |
400N | 1110 8520 2337 | 1856 1826 5189 | 5131 9634 1635 |
1TR | 8924 | 4277 | 7192 |
3TR | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330 | 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 |
10TR | 74532 29387 | 13343 76945 | 21934 01456 |
15TR | 03387 | 47223 | 12282 |
30TR | 68907 | 24619 | 69468 |
2TỶ | 591234 | 661493 | 671010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 93 | 95 |
200N | 024 | 811 | 404 |
400N | 5273 3800 3099 | 1229 4970 1645 | 7942 8019 3091 |
1TR | 3389 | 4609 | 2652 |
3TR | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
10TR | 76309 62997 | 68961 54896 | 39490 83359 |
15TR | 89800 | 86335 | 20042 |
30TR | 26212 | 34968 | 72625 |
2TỶ | 615220 | 240800 | 460257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 55 | 65 | 89 |
200N | 262 | 333 | 724 |
400N | 0256 1707 7169 | 0024 5510 5496 | 2599 3127 2581 |
1TR | 8590 | 0824 | 7830 |
3TR | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209 | 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 |
10TR | 85833 74034 | 52224 34788 | 72839 51792 |
15TR | 84007 | 71404 | 35178 |
30TR | 90381 | 32969 | 59076 |
2TỶ | 334862 | 381443 | 038430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 40 | 73 |
200N | 930 | 810 | 774 |
400N | 0142 4173 7705 | 8385 7031 4996 | 3064 1423 4893 |
1TR | 0754 | 2827 | 0261 |
3TR | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 | 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
10TR | 45328 04042 | 36985 25258 | 69380 93914 |
15TR | 35467 | 91547 | 13261 |
30TR | 07454 | 33300 | 05912 |
2TỶ | 401352 | 446168 | 853776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung