In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 12:48:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
72
83
200N
894
000
588
400N
5366
2283
4693
4695
9259
1446
2104
1139
5697
1TR
2043
4124
0606
3TR
18061
14539
64476
43956
30917
10277
91586
46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310
37695
81163
74578
03155
18906
54849
59127
10TR
21152
53052
83387
97161
48850
59080
15TR
05171
20385
49031
30TR
65073
41309
23915
2TỶ
519388
103751
264552
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
72
39
200N
031
897
957
400N
1457
9410
9005
6455
6566
5249
7076
1207
9552
1TR
4723
6562
8554
3TR
25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134
13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306
20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634
10TR
16245
32428
88270
40318
92271
42372
15TR
87025
69078
10011
30TR
99262
32761
00484
2TỶ
726467
699825
547829
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
22
34
09
200N
253
877
296
400N
6498
0440
9504
5603
9672
4248
0871
5233
3385
1TR
7848
3824
9310
3TR
41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860
40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893
20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387
10TR
91774
95750
88578
34249
69504
39450
15TR
10799
89246
74447
30TR
47619
99979
74026
2TỶ
566448
183500
688368
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
76
57
200N
034
825
546
400N
9612
0877
2823
7861
5557
6640
1915
1680
3466
1TR
5132
9317
6226
3TR
51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611
92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340
58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451
10TR
36779
11796
12816
61611
96178
08177
15TR
81133
59494
76599
30TR
16516
84502
40186
2TỶ
132365
006175
202977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
46
38
200N
452
783
064
400N
2431
2471
2822
5248
3600
0509
9323
5618
0718
1TR
9853
4604
8566
3TR
52562
09064
93132
70818
81503
21913
45164
00348
26831
46334
51380
75203
10812
44846
56204
46055
28732
20311
43163
14858
62612
10TR
02423
72884
04882
89185
56393
84327
15TR
87426
11783
05604
30TR
48348
91764
48555
2TỶ
770445
338770
439840
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
96
31
200N
964
960
922
400N
2849
4517
6220
5463
5734
9992
6568
1033
8872
1TR
4249
7650
5965
3TR
93431
81153
40870
90533
50599
55875
12272
15587
80067
31216
78623
34637
79868
43095
11756
62381
08993
83299
90702
31115
33894
10TR
04103
23985
47782
66701
21155
43240
15TR
27611
46346
54226
30TR
29525
34265
54871
2TỶ
814287
537867
334364
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
94
26
200N
679
428
995
400N
0840
3472
2133
4360
3383
1439
8297
3402
4009
1TR
9591
6160
6209
3TR
35393
48534
22262
90013
62922
14806
54695
87223
55480
10395
96351
82222
44506
34381
38156
98542
53672
04473
81036
59665
53503
10TR
19295
19656
42151
94592
38022
55240
15TR
37645
87228
07504
30TR
42002
70805
35806
2TỶ
181440
877517
063283
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL