In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 08:47:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
95
65
37
200N
430
762
944
400N
6830
7643
4492
1641
4539
2063
5531
0059
7626
1TR
8182
9565
5549
3TR
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
10TR
62963
23835
00854
19786
15318
42259
15TR
09472
16852
56504
30TR
81002
21726
37156
2TỶ
714799
373200
789845
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
88
63
66
200N
972
775
350
400N
0722
4314
2210
1655
4457
2317
5911
9129
8094
1TR
0655
0303
7043
3TR
25116
22138
93019
90701
75707
93055
30445
54966
11974
16882
61056
82881
60410
71563
15788
05552
32445
62414
69268
79830
01908
10TR
52193
56949
42777
77613
48778
70757
15TR
06518
32158
99726
30TR
48834
90145
99947
2TỶ
889134
399272
791237
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
27
48
200N
180
599
058
400N
4911
8186
0819
3216
0524
1115
5808
4214
5889
1TR
9920
7319
8885
3TR
51865
74975
41508
19594
13826
98130
53954
27212
75699
20241
73127
03788
99750
15542
78504
85151
99746
25134
15228
48292
89583
10TR
80816
35586
39863
72572
44806
73834
15TR
00602
08759
76493
30TR
82164
10669
34086
2TỶ
751877
839597
471653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
73
78
200N
805
551
770
400N
3836
6913
0605
5479
4120
8441
4209
3939
4414
1TR
4720
6450
1960
3TR
22480
98546
47262
52058
36046
15745
40836
55555
29033
33334
85701
24902
41658
77055
08418
65085
88558
75008
42544
50798
79043
10TR
96401
18809
08909
83326
96430
61151
15TR
27566
74460
40657
30TR
09580
88766
39944
2TỶ
962043
116008
178713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
02
10
200N
415
762
182
400N
6363
5800
1311
2405
7546
8899
0200
3696
5096
1TR
6307
7416
0408
3TR
87612
22055
67563
00211
44042
22160
86249
54145
94456
04967
99223
06950
65409
53499
21569
52341
83093
93087
94431
43189
93237
10TR
96091
54986
79608
77951
10378
82348
15TR
55306
46219
25812
30TR
95782
45132
79058
2TỶ
242193
167251
491309
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
06
29
200N
239
530
114
400N
8889
1266
4364
5755
6112
8797
3065
8619
9834
1TR
7791
6028
6917
3TR
96637
05216
15611
24227
34582
42398
60553
87179
63500
64690
98861
25959
73170
64865
29331
52873
30641
32491
34205
15790
51228
10TR
75671
24438
64614
91237
71214
50361
15TR
30257
58229
43733
30TR
42478
60121
60655
2TỶ
044031
315809
120545
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
73
32
200N
134
655
634
400N
1318
1899
4528
3089
1019
9155
8482
8961
5645
1TR
9420
7440
3751
3TR
30859
63083
27211
73379
13440
63320
56824
57329
40276
40794
36720
02922
55306
51740
08424
53892
54032
70175
43300
25388
09495
10TR
80639
65062
16068
60760
71791
42343
15TR
82039
35394
37467
30TR
60794
79879
81502
2TỶ
113652
428887
316523
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL