Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 00 | 91 | 93 |
200N | 938 | 229 | 264 |
400N | 6848 0138 4636 | 2687 9104 4577 | 9763 2252 0237 |
1TR | 8302 | 8158 | 6770 |
3TR | 23385 02018 08428 40435 64100 05992 30881 | 51461 42997 77321 15134 86484 25978 74582 | 04543 89481 27583 10426 58732 01091 39750 |
10TR | 70147 61044 | 05131 77562 | 23554 05877 |
15TR | 12791 | 00772 | 82332 |
30TR | 53124 | 49273 | 04390 |
2TỶ | 544167 | 777677 | 745635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 16 | 00 |
200N | 944 | 860 | 860 |
400N | 4131 8612 2352 | 8134 4291 3920 | 4108 1143 4199 |
1TR | 1842 | 7663 | 5832 |
3TR | 16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 | 65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
10TR | 28185 31491 | 78675 28714 | 28368 56703 |
15TR | 96695 | 06140 | 74936 |
30TR | 76538 | 05518 | 05401 |
2TỶ | 337142 | 671066 | 722904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 56 | 24 |
200N | 237 | 045 | 618 |
400N | 8921 6147 7397 | 1267 6310 3489 | 0038 0822 8335 |
1TR | 0764 | 2314 | 2059 |
3TR | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
10TR | 10132 35319 | 96883 84651 | 84706 77896 |
15TR | 87567 | 13770 | 50109 |
30TR | 57815 | 68256 | 89520 |
2TỶ | 532612 | 325861 | 584855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 54 | 93 |
200N | 295 | 694 | 347 |
400N | 0467 6525 2473 | 7717 5277 7384 | 3575 0759 3460 |
1TR | 6357 | 3668 | 6113 |
3TR | 00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 | 35066 61155 54070 70488 33446 21136 34206 | 53812 46548 73664 81270 27126 69812 22705 |
10TR | 98014 68684 | 13855 34703 | 01726 40177 |
15TR | 36499 | 45237 | 59775 |
30TR | 05379 | 20796 | 85420 |
2TỶ | 989287 | 510576 | 720209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 59 | 63 |
200N | 403 | 898 | 381 |
400N | 5105 8935 5137 | 4605 3626 2287 | 4277 6182 5305 |
1TR | 3861 | 4018 | 5209 |
3TR | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | 92728 35826 84738 79249 06539 65857 56742 | 25920 52821 76804 70292 03812 10993 65551 |
10TR | 60499 56328 | 89746 19847 | 39797 54851 |
15TR | 42231 | 83040 | 70358 |
30TR | 05485 | 43363 | 47428 |
2TỶ | 017689 | 078520 | 854671 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 53 | 95 |
200N | 634 | 762 | 191 |
400N | 6439 6438 6466 | 7192 6848 5836 | 7682 6188 2792 |
1TR | 7553 | 2640 | 3198 |
3TR | 37214 14050 25166 95713 64033 72731 93892 | 09951 84751 01060 03907 07181 56664 02929 | 69040 37139 51918 57918 67844 32325 30701 |
10TR | 80854 70274 | 30134 40029 | 78296 24452 |
15TR | 39826 | 06955 | 18461 |
30TR | 68340 | 44385 | 36819 |
2TỶ | 816871 | 992119 | 080767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 54 | 90 |
200N | 406 | 190 | 122 |
400N | 0356 5741 0334 | 4514 9478 5236 | 0238 8440 2233 |
1TR | 1195 | 1470 | 6422 |
3TR | 74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 | 73408 37985 94156 09692 20816 44908 50244 | 30872 44240 35761 38367 20555 82647 11837 |
10TR | 76020 74406 | 99482 49161 | 04695 92632 |
15TR | 17149 | 27502 | 12884 |
30TR | 82544 | 73237 | 14478 |
2TỶ | 619986 | 461392 | 673691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung