In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 22/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
04
09
200N
045
577
797
400N
7421
5370
2455
7080
1345
0619
6911
3946
7575
1TR
5191
7062
4059
3TR
92503
96538
23551
45749
60543
24176
50998
43260
71745
05363
79185
75107
31575
91666
43830
10139
15751
50428
53110
82492
25076
10TR
77831
94872
11291
53262
26190
80773
15TR
14941
65135
73770
30TR
21686
04462
46448
2TỶ
208286
783020
328403
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
44
88
200N
795
410
783
400N
1987
0959
3734
2447
1941
9771
7220
7520
3105
1TR
2999
8298
6991
3TR
77066
50189
33786
06345
42885
91265
98438
53234
23613
85406
91678
51178
91123
55455
71419
20806
07559
99023
64612
25865
09639
10TR
07366
03100
64237
82703
91400
32407
15TR
66245
42299
59903
30TR
06487
61507
72839
2TỶ
069600
904097
269526
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
67
78
200N
821
960
937
400N
6348
4204
3240
2261
8858
1252
2912
8333
7132
1TR
6598
0476
6914
3TR
37652
40914
17355
62390
92373
05111
96637
52900
83416
71009
93470
74974
23082
73714
90418
47176
05069
44772
64663
20240
08468
10TR
17860
85475
77535
27245
25825
49963
15TR
53760
38204
90884
30TR
74826
11291
82543
2TỶ
506350
813978
433105
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
67
24
22
200N
225
702
480
400N
2261
1469
2970
5626
7737
3414
0486
1235
3906
1TR
5401
3686
6888
3TR
43997
11066
10592
48501
82058
75258
48385
81416
09841
02326
27686
19129
00072
67301
76746
39959
14640
48991
35538
98882
56343
10TR
21014
09876
60387
58314
43555
91830
15TR
17051
59209
59565
30TR
28991
01060
56583
2TỶ
439827
570718
304790
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
56
91
200N
707
145
007
400N
0505
1273
0219
2610
3866
2415
7953
4102
1884
1TR
8318
3030
8965
3TR
98841
89745
34535
75850
10299
79772
75179
29146
05907
75822
68627
79006
87961
62259
87265
32378
38481
71760
68663
35157
63424
10TR
65389
53662
18996
30440
76371
54567
15TR
04502
45197
71328
30TR
51702
52778
41979
2TỶ
397297
078483
757581
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
10
13
200N
500
704
451
400N
9366
3453
5402
1858
4757
8114
0803
4797
1015
1TR
0066
3641
2916
3TR
11092
68719
10457
64428
71148
65579
49804
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
45966
66024
09727
39109
14244
84272
46695
10TR
21841
47091
53890
12749
79541
95866
15TR
60490
79604
64165
30TR
56804
15820
28024
2TỶ
999180
946042
363916
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
42
42
27
200N
710
342
843
400N
1771
7950
3101
4964
2554
5934
5068
4331
7942
1TR
5511
5776
4087
3TR
89378
79091
82700
75500
49815
79730
44553
77428
39821
10698
43851
07039
00862
35975
22505
75395
49917
25477
17071
33841
79599
10TR
56013
12086
84634
83401
74316
98933
15TR
46485
46125
82115
30TR
92958
33613
64650
2TỶ
582304
595503
386546
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL