KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 24 | 22 |
200N | 225 | 702 | 480 |
400N | 2261 1469 2970 | 5626 7737 3414 | 0486 1235 3906 |
1TR | 5401 | 3686 | 6888 |
3TR | 43997 11066 10592 48501 82058 75258 48385 | 81416 09841 02326 27686 19129 00072 67301 | 76746 39959 14640 48991 35538 98882 56343 |
10TR | 21014 09876 | 60387 58314 | 43555 91830 |
15TR | 17051 | 59209 | 59565 |
30TR | 28991 | 01060 | 56583 |
2TỶ | 439827 | 570718 | 304790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 73 | 77 |
200N | 802 | 068 |
400N | 4116 4785 7527 | 4172 3951 3313 |
1TR | 7400 | 1266 |
3TR | 62332 21118 95361 25745 52232 42773 94448 | 03985 77358 18856 34613 15128 74792 88212 |
10TR | 63294 71619 | 52161 54748 |
15TR | 18732 | 55707 |
30TR | 13180 | 53438 |
2TỶ | 936444 | 742886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 03 | 52 |
200N | 757 | 387 |
400N | 6066 4505 6576 | 0593 5874 4169 |
1TR | 9864 | 6313 |
3TR | 99485 74479 30321 29362 94426 45325 79755 | 62973 48067 49088 98181 03611 74689 49234 |
10TR | 32887 95016 | 33280 61120 |
15TR | 34166 | 34219 |
30TR | 40735 | 82180 |
2TỶ | 527623 | 599384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 20 | 60 |
200N | 676 | 252 |
400N | 8051 5091 2572 | 9431 0130 9115 |
1TR | 2690 | 0877 |
3TR | 40885 00634 11554 05082 05704 94531 30675 | 22054 59000 05577 34542 88551 82212 32721 |
10TR | 37169 81625 | 20728 09474 |
15TR | 90244 | 27516 |
30TR | 15515 | 23031 |
2TỶ | 334626 | 205592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 52 | 28 |
200N | 387 | 078 | 323 |
400N | 7131 2079 0904 | 3955 0018 7563 | 3365 1540 0939 |
1TR | 2131 | 5699 | 2895 |
3TR | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
10TR | 74067 27632 | 20714 20779 | 97631 47857 |
15TR | 91239 | 30054 | 92106 |
30TR | 13816 | 86693 | 53069 |
2TỶ | 317457 | 771563 | 938531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 86 | 99 |
200N | 748 | 875 | 815 |
400N | 8178 8485 7201 | 0856 6213 2941 | 9013 6657 4175 |
1TR | 1869 | 1721 | 1926 |
3TR | 12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 | 65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 | 54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 |
10TR | 04503 11659 | 51218 61208 | 35427 53521 |
15TR | 93889 | 72388 | 42914 |
30TR | 48439 | 32831 | 54316 |
2TỶ | 554573 | 003694 | 223157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 28 | 22 |
200N | 623 | 183 |
400N | 3308 6368 0402 | 4546 9066 4319 |
1TR | 4149 | 8589 |
3TR | 12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
10TR | 30195 38247 | 62797 88643 |
15TR | 32819 | 93661 |
30TR | 42495 | 54739 |
2TỶ | 522977 | 581657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung