KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/02/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
100N | 46 | 11 | 74 |
200N | 781 | 240 | 497 |
400N | 8098 2148 3839 | 6478 2292 9057 | 6985 0154 5530 |
1TR | 1194 | 0071 | 9394 |
3TR | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 | 20052 55220 23983 82086 36633 50897 13881 | 73042 90023 00408 77730 65789 30658 79885 |
10TR | 17500 49742 | 94088 60518 | 53286 17746 |
15TR | 50200 | 49313 | 27113 |
30TR | 62234 | 62231 | 91862 |
2TỶ | 511623 | 775305 | 128129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 24 | 22 |
200N | 225 | 702 | 480 |
400N | 2261 1469 2970 | 5626 7737 3414 | 0486 1235 3906 |
1TR | 5401 | 3686 | 6888 |
3TR | 43997 11066 10592 48501 82058 75258 48385 | 81416 09841 02326 27686 19129 00072 67301 | 76746 39959 14640 48991 35538 98882 56343 |
10TR | 21014 09876 | 60387 58314 | 43555 91830 |
15TR | 17051 | 59209 | 59565 |
30TR | 28991 | 01060 | 56583 |
2TỶ | 439827 | 570718 | 304790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #689 ngày 24/02/2022
02 15 25 30 31 32 13
Giá trị Jackpot 1
78,554,607,600
Giá trị Jackpot 2
3,179,091,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 78,554,607,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 6 | 529,848,650 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,181 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,515 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #70 ngày 24/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 026 680 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 211 394 820 032 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 749 762 103 284 828 258 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 808 011 836 264 358 413 995 235 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 398 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,589 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-1-14-4-6-11SR 16480 |
G.Nhất | 86594 |
G.Nhì | 95398 37531 |
G.Ba | 91991 24901 13709 48113 55165 98162 |
G.Tư | 0087 4104 4610 1197 |
G.Năm | 2454 9376 7520 3286 5803 2266 |
G.Sáu | 667 512 834 |
G.Bảy | 65 34 92 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100