KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 04 | 09 |
200N | 045 | 577 | 797 |
400N | 7421 5370 2455 | 7080 1345 0619 | 6911 3946 7575 |
1TR | 5191 | 7062 | 4059 |
3TR | 92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
10TR | 77831 94872 | 11291 53262 | 26190 80773 |
15TR | 14941 | 65135 | 73770 |
30TR | 21686 | 04462 | 46448 |
2TỶ | 208286 | 783020 | 328403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 18 |
200N | 398 | 195 |
400N | 6850 0737 0785 | 9623 6676 6344 |
1TR | 4061 | 3114 |
3TR | 44897 52787 14006 28740 80872 53719 67567 | 42219 15405 35159 65399 67120 86857 22552 |
10TR | 45787 81765 | 39296 76647 |
15TR | 35072 | 99039 |
30TR | 31814 | 61515 |
2TỶ | 618135 | 465186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 87 | 97 |
200N | 379 | 854 |
400N | 4927 8819 1846 | 8878 4365 9354 |
1TR | 7980 | 5563 |
3TR | 80389 74710 93617 04372 05217 12791 78521 | 16495 65095 12258 44164 21697 70743 39256 |
10TR | 33901 16619 | 17819 25073 |
15TR | 16279 | 15005 |
30TR | 23895 | 45732 |
2TỶ | 505181 | 866455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 54 |
200N | 637 | 746 |
400N | 8027 5635 6907 | 9741 6128 9223 |
1TR | 8375 | 7180 |
3TR | 93324 17258 20010 01815 39639 74181 44775 | 56233 85591 45595 03506 25342 13262 70330 |
10TR | 85230 17201 | 17209 05971 |
15TR | 57031 | 23522 |
30TR | 94074 | 72397 |
2TỶ | 463797 | 198645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 23 | 78 | 95 |
200N | 235 | 587 | 299 |
400N | 8375 5878 0848 | 4927 6721 4312 | 5616 3970 2686 |
1TR | 7242 | 8265 | 0011 |
3TR | 61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 | 17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 | 18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
10TR | 72647 53185 | 71805 90730 | 06405 32727 |
15TR | 40330 | 40193 | 90694 |
30TR | 24322 | 29594 | 05905 |
2TỶ | 774143 | 793478 | 217660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 74 | 40 | 98 |
200N | 765 | 197 | 003 |
400N | 5369 1954 9410 | 1403 1544 7061 | 3686 0235 3638 |
1TR | 5681 | 9470 | 6721 |
3TR | 59337 40436 91721 85735 14441 01788 67652 | 79560 58414 96336 93892 97898 35931 83730 | 04773 82668 59850 75954 59843 53115 36283 |
10TR | 49251 54283 | 47909 26420 | 72970 10546 |
15TR | 17220 | 50470 | 10495 |
30TR | 40855 | 04673 | 33346 |
2TỶ | 704975 | 348724 | 931498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 71 |
200N | 088 | 563 |
400N | 9338 9661 6128 | 1137 1528 5386 |
1TR | 9623 | 5272 |
3TR | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
10TR | 63165 17141 | 06851 41914 |
15TR | 05729 | 00101 |
30TR | 82450 | 38016 |
2TỶ | 595225 | 062580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung