KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 31 | 71 |
200N | 088 | 563 |
400N | 9338 9661 6128 | 1137 1528 5386 |
1TR | 9623 | 5272 |
3TR | 98077 10372 56288 29816 78622 90682 78139 | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
10TR | 63165 17141 | 06851 41914 |
15TR | 05729 | 00101 |
30TR | 82450 | 38016 |
2TỶ | 595225 | 062580 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 44 | 88 |
200N | 795 | 410 | 783 |
400N | 1987 0959 3734 | 2447 1941 9771 | 7220 7520 3105 |
1TR | 2999 | 8298 | 6991 |
3TR | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 |
10TR | 07366 03100 | 64237 82703 | 91400 32407 |
15TR | 66245 | 42299 | 59903 |
30TR | 06487 | 61507 | 72839 |
2TỶ | 069600 | 904097 | 269526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 63 |
200N | 597 | 142 |
400N | 0803 2030 5163 | 7233 6556 9752 |
1TR | 5354 | 0230 |
3TR | 69499 76331 81453 81142 00851 11031 74990 | 57248 97997 52250 76499 24564 55570 42759 |
10TR | 25506 76883 | 03091 59707 |
15TR | 40639 | 77021 |
30TR | 01908 | 36967 |
2TỶ | 439348 | 263620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 82 |
200N | 851 | 427 |
400N | 8120 8367 4983 | 7069 7247 1634 |
1TR | 3809 | 9811 |
3TR | 49928 24932 52503 69820 46789 57715 77945 | 46322 05110 94599 96518 74823 26212 35080 |
10TR | 80575 62280 | 33159 57272 |
15TR | 60098 | 67378 |
30TR | 11924 | 89148 |
2TỶ | 997517 | 522984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 71 |
200N | 010 | 962 |
400N | 1921 3524 7440 | 8021 6429 7337 |
1TR | 0169 | 5488 |
3TR | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 | 67811 91172 51049 75406 69550 28641 85908 |
10TR | 20950 79396 | 87640 16154 |
15TR | 11091 | 47961 |
30TR | 80260 | 29550 |
2TỶ | 266007 | 291523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 52 | 61 | 24 |
200N | 089 | 143 | 944 |
400N | 6886 6197 9242 | 8780 7655 3480 | 4332 7982 2295 |
1TR | 4481 | 9028 | 1731 |
3TR | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
10TR | 47963 89008 | 23305 13956 | 52518 82373 |
15TR | 16698 | 21667 | 32591 |
30TR | 62762 | 63827 | 21420 |
2TỶ | 848611 | 376060 | 311444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 94 | 49 |
200N | 795 | 896 | 701 |
400N | 5055 4506 1189 | 8052 9270 3658 | 3462 8399 9971 |
1TR | 4586 | 3299 | 6293 |
3TR | 91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 | 77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 | 27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
10TR | 15294 04507 | 72419 82810 | 38537 17602 |
15TR | 24427 | 26601 | 75695 |
30TR | 35540 | 23773 | 66406 |
2TỶ | 620340 | 816278 | 719285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung