In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/03/2022

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
3K2AG3K23K2
100N
35
97
74
200N
872
493
618
400N
0149
5296
5966
1560
1666
0528
6303
5398
0013
1TR
0009
2852
3318
3TR
57996
10108
03064
17159
38503
20842
34192
95742
07678
45420
71249
68087
75475
35530
63380
77628
34043
80613
28948
20644
67260
10TR
61869
21958
38385
58976
75288
33972
15TR
73396
32989
11295
30TR
55556
55154
64330
2TỶ
835558
160820
955104
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
44
88
200N
795
410
783
400N
1987
0959
3734
2447
1941
9771
7220
7520
3105
1TR
2999
8298
6991
3TR
77066
50189
33786
06345
42885
91265
98438
53234
23613
85406
91678
51178
91123
55455
71419
20806
07559
99023
64612
25865
09639
10TR
07366
03100
64237
82703
91400
32407
15TR
66245
42299
59903
30TR
06487
61507
72839
2TỶ
069600
904097
269526
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #695 ngày 10/03/2022
01 03 08 16 19 36 41
Giá trị Jackpot 1
40,440,003,150
Giá trị Jackpot 2
4,160,000,350
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 40,440,003,150
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,160,000,350
Giải nhất 5 số 10 40,000,000
Giải nhì 4 số 812 500,000
Giải ba 3 số 14,827 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #76 ngày 10/03/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
277
432
2 Tỷ 0
Giải nhất
935
753
128
269
30Tr 0
Giải nhì
444
469
645
926
813
243
10Tr 3
Giải ba
298
184
114
336
132
426
933
554
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 34
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 539
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,483
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/03/2022
4
 
8
2
 
3
8
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/03/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 13-10-9-5-2-12TH
72929
G.Nhất
33587
G.Nhì
35094
34949
G.Ba
34509
59391
35130
49946
51560
88549
G.Tư
1720
9089
7547
0326
G.Năm
8980
0579
8105
0272
9787
7904
G.Sáu
618
367
354
G.Bảy
06
97
72
75
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL