KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/03/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3-K3 | |
100N | 24 | 20 | 58 |
200N | 437 | 085 | 434 |
400N | 5588 9550 1075 | 9075 9162 6435 | 7016 2584 9951 |
1TR | 4120 | 3406 | 3794 |
3TR | 59436 05259 94307 99301 86184 93705 34954 | 51194 59401 03232 90126 12902 32203 60866 | 67458 72705 50168 25545 89285 95261 38512 |
10TR | 54985 32244 | 45946 67913 | 61423 59497 |
15TR | 73856 | 28835 | 25126 |
30TR | 78184 | 69061 | 01565 |
2TỶ | 285856 | 334948 | 158326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 87 | 97 |
200N | 379 | 854 |
400N | 4927 8819 1846 | 8878 4365 9354 |
1TR | 7980 | 5563 |
3TR | 80389 74710 93617 04372 05217 12791 78521 | 16495 65095 12258 44164 21697 70743 39256 |
10TR | 33901 16619 | 17819 25073 |
15TR | 16279 | 15005 |
30TR | 23895 | 45732 |
2TỶ | 505181 | 866455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #697 ngày 15/03/2022
06 14 24 28 33 52 50
Giá trị Jackpot 1
44,742,716,400
Giá trị Jackpot 2
4,638,079,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,742,716,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,638,079,600 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,015 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #78 ngày 15/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 310 669 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 909 754 398 723 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 602 838 555 256 010 666 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 755 922 769 538 868 229 138 064 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 87 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 527 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,582 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/03/2022 |
2 8 2 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-11-10-5-15-13TP 01067 |
G.Nhất | 50847 |
G.Nhì | 91297 17671 |
G.Ba | 02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
G.Tư | 8176 3468 7667 3268 |
G.Năm | 7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
G.Sáu | 482 574 954 |
G.Bảy | 73 13 23 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100