KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/03/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 56 | 79 | 25 |
200N | 227 | 966 | 910 |
400N | 1759 4207 4390 | 4216 3683 3130 | 0826 4922 6939 |
1TR | 3013 | 8697 | 8987 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 | 17720 03621 56678 90791 14892 11753 58442 | 13753 38899 33984 20524 11372 78053 70508 |
10TR | 18470 94029 | 46642 84067 | 21804 34607 |
15TR | 37157 | 48124 | 19730 |
30TR | 11106 | 56787 | 59906 |
2TỶ | 819874 | 719740 | 897515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 04 | 09 |
200N | 045 | 577 | 797 |
400N | 7421 5370 2455 | 7080 1345 0619 | 6911 3946 7575 |
1TR | 5191 | 7062 | 4059 |
3TR | 92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 | 43830 10139 15751 50428 53110 82492 25076 |
10TR | 77831 94872 | 11291 53262 | 26190 80773 |
15TR | 14941 | 65135 | 73770 |
30TR | 21686 | 04462 | 46448 |
2TỶ | 208286 | 783020 | 328403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #698 ngày 17/03/2022
01 06 12 21 37 49 53
Giá trị Jackpot 1
47,074,116,000
Giá trị Jackpot 2
3,259,044,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,074,116,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,259,044,400 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 584 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,664 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #79 ngày 17/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 363 066 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 304 789 684 460 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 790 186 329 425 880 276 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 723 278 244 316 054 011 259 995 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 376 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,408 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/03/2022 |
1 1 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-6-4-2-1-7TR 04440 |
G.Nhất | 02048 |
G.Nhì | 77122 52105 |
G.Ba | 50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
G.Tư | 3601 3525 3374 3712 |
G.Năm | 5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
G.Sáu | 513 318 754 |
G.Bảy | 05 31 03 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100