In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/03/2022

Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
43VL1103K1131TV11
100N
48
46
17
200N
383
282
157
400N
0370
7674
5546
2037
3233
1243
5351
2928
5556
1TR
8879
6529
9785
3TR
80970
27557
61980
08571
98972
94671
33185
10190
40239
54218
60700
22835
75246
70777
10158
79311
75565
00014
26746
74576
21553
10TR
32816
41319
25805
75111
23259
28514
15TR
83312
80298
00712
30TR
61712
15838
54650
2TỶ
071995
276576
191488
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
62
200N
616
580
400N
6831
1618
8759
7525
3816
3531
1TR
9211
4048
3TR
01229
30791
67969
66775
32941
02196
24878
33044
77775
28165
51084
86371
44661
87759
10TR
36043
27476
89868
08240
15TR
61486
82308
30TR
11867
54503
2TỶ
591650
107160
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #863 ngày 18/03/2022
06 10 15 29 41 42
Giá trị Jackpot
14,843,907,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,843,907,500
Giải nhất 5 số 10 10,000,000
Giải nhì 4 số 810 300,000
Giải ba 3 số 13,685 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #433 ngày 18/03/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 48
184
379
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 51
795
508
662
169
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 89
121
850
853
049
734
958
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 127
108
185
339
727
349
822
459
253
Giải ba
5Tr: 11
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 53
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 525
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,224
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  18/03/2022
5
 
3
8
 
8
6
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/03/2022
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 14-12-3-10-6-1TS
90202
G.Nhất
05396
G.Nhì
37746
91737
G.Ba
83506
53070
12737
93382
35584
43676
G.Tư
1597
7719
5314
3592
G.Năm
3951
0718
2676
1539
1641
4908
G.Sáu
670
934
252
G.Bảy
10
01
93
05
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL