KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/03/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 19 | 90 | 70 |
200N | 171 | 838 | 194 |
400N | 4068 8710 6672 | 7108 4152 9876 | 5781 5013 5585 |
1TR | 7594 | 6517 | 6112 |
3TR | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
10TR | 88083 09887 | 49637 20991 | 99068 17852 |
15TR | 52025 | 86786 | 36335 |
30TR | 28031 | 91393 | 20808 |
2TỶ | 535034 | 911105 | 894836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 17 | 75 | 14 |
200N | 915 | 924 | 470 |
400N | 2909 9716 8803 | 5204 9565 6420 | 1352 6980 4102 |
1TR | 3510 | 8846 | 1273 |
3TR | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 | 33590 37595 14793 60306 09768 35678 61615 | 45616 93011 13639 77296 50638 35868 37522 |
10TR | 26428 21712 | 05616 57134 | 66099 41941 |
15TR | 83520 | 95674 | 10967 |
30TR | 50865 | 58395 | 50115 |
2TỶ | 210204 | 954543 | 564536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #864 ngày 20/03/2022
01 09 10 12 22 44
Giá trị Jackpot
16,182,991,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,182,991,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,084 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,380 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/03/2022 |
9 9 4 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-5-10-14-9-3TV 04348 |
G.Nhất | 47440 |
G.Nhì | 07110 79698 |
G.Ba | 93040 56463 42102 26825 24283 93357 |
G.Tư | 5834 6891 5747 8231 |
G.Năm | 5012 0310 4266 3197 3590 7372 |
G.Sáu | 908 502 748 |
G.Bảy | 87 23 20 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100