KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC3 | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 19 | 90 | 70 |
200N | 171 | 838 | 194 |
400N | 4068 8710 6672 | 7108 4152 9876 | 5781 5013 5585 |
1TR | 7594 | 6517 | 6112 |
3TR | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 | 04974 62966 93987 48525 92212 55510 03758 |
10TR | 88083 09887 | 49637 20991 | 99068 17852 |
15TR | 52025 | 86786 | 36335 |
30TR | 28031 | 91393 | 20808 |
2TỶ | 535034 | 911105 | 894836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3N22 | K3T3 | |
100N | 24 | 19 | 28 | 74 |
200N | 241 | 751 | 745 | 034 |
400N | 4837 5969 4427 | 0904 0634 9687 | 2126 9607 7849 | 7246 3859 1115 |
1TR | 0221 | 4509 | 3432 | 7169 |
3TR | 02103 37589 06806 96737 13046 47970 80872 | 78463 86997 90012 96403 92357 14649 56914 | 84273 33811 84939 99710 84622 84775 54687 | 84074 23301 00119 27788 53162 06294 85031 |
10TR | 33995 69886 | 38411 44988 | 66904 41075 | 73114 01041 |
15TR | 64546 | 44695 | 29549 | 58855 |
30TR | 84411 | 50453 | 65145 | 61472 |
2TỶ | 437618 | 542438 | 654027 | 180438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL11 | 03K11 | 31TV11 | |
100N | 48 | 46 | 17 |
200N | 383 | 282 | 157 |
400N | 0370 7674 5546 | 2037 3233 1243 | 5351 2928 5556 |
1TR | 8879 | 6529 | 9785 |
3TR | 80970 27557 61980 08571 98972 94671 33185 | 10190 40239 54218 60700 22835 75246 70777 | 10158 79311 75565 00014 26746 74576 21553 |
10TR | 32816 41319 | 25805 75111 | 23259 28514 |
15TR | 83312 | 80298 | 00712 |
30TR | 61712 | 15838 | 54650 |
2TỶ | 071995 | 276576 | 191488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 56 | 79 | 25 |
200N | 227 | 966 | 910 |
400N | 1759 4207 4390 | 4216 3683 3130 | 0826 4922 6939 |
1TR | 3013 | 8697 | 8987 |
3TR | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 | 17720 03621 56678 90791 14892 11753 58442 | 13753 38899 33984 20524 11372 78053 70508 |
10TR | 18470 94029 | 46642 84067 | 21804 34607 |
15TR | 37157 | 48124 | 19730 |
30TR | 11106 | 56787 | 59906 |
2TỶ | 819874 | 719740 | 897515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | T3K3 | |
100N | 41 | 97 | 49 |
200N | 582 | 588 | 293 |
400N | 4265 8656 8808 | 3144 6736 1549 | 4407 3309 9816 |
1TR | 2207 | 9305 | 4520 |
3TR | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
10TR | 96548 76521 | 44367 62273 | 49506 23131 |
15TR | 56670 | 52589 | 02261 |
30TR | 68512 | 47342 | 60115 |
2TỶ | 173447 | 002249 | 116136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3-K3 | |
100N | 24 | 20 | 58 |
200N | 437 | 085 | 434 |
400N | 5588 9550 1075 | 9075 9162 6435 | 7016 2584 9951 |
1TR | 4120 | 3406 | 3794 |
3TR | 59436 05259 94307 99301 86184 93705 34954 | 51194 59401 03232 90126 12902 32203 60866 | 67458 72705 50168 25545 89285 95261 38512 |
10TR | 54985 32244 | 45946 67913 | 61423 59497 |
15TR | 73856 | 28835 | 25126 |
30TR | 78184 | 69061 | 01565 |
2TỶ | 285856 | 334948 | 158326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | L11 | T03K2 | |
100N | 09 | 52 | 30 |
200N | 057 | 227 | 759 |
400N | 6286 7003 9802 | 0072 4918 4735 | 9253 3348 1098 |
1TR | 6309 | 6778 | 3283 |
3TR | 13749 66160 54965 51476 98242 68619 39093 | 27385 17110 56543 56269 53118 09774 75716 | 63109 57392 47194 34562 84027 94318 04118 |
10TR | 02724 94330 | 02248 18573 | 03228 96026 |
15TR | 19271 | 55727 | 47975 |
30TR | 61574 | 04277 | 63498 |
2TỶ | 562514 | 277782 | 882667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep