KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/03/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 22 | 65 | 28 |
200N | 633 | 531 | 614 |
400N | 5535 0250 4276 | 0087 6309 3705 | 5561 5733 5289 |
1TR | 3449 | 0829 | 9541 |
3TR | 45157 90898 65008 01905 72099 66094 86457 | 48082 72461 98345 93300 10888 71195 94004 | 36586 81997 55883 57246 84415 26642 30908 |
10TR | 55457 90700 | 39390 03960 | 45529 52513 |
15TR | 71560 | 80547 | 45800 |
30TR | 06934 | 63335 | 90505 |
2TỶ | 117651 | 867445 | 694882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 91 |
200N | 384 | 306 |
400N | 1999 8414 5373 | 1595 2565 2247 |
1TR | 1857 | 1051 |
3TR | 42220 73543 92586 68826 96032 77931 08330 | 99001 72434 75013 45957 66183 19142 35636 |
10TR | 51519 77502 | 73425 27747 |
15TR | 11968 | 22393 |
30TR | 66686 | 05835 |
2TỶ | 226841 | 188130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #700 ngày 22/03/2022
01 14 18 28 47 49 22
Giá trị Jackpot 1
51,751,645,500
Giá trị Jackpot 2
3,778,769,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,751,645,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,778,769,900 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 654 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,047 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #81 ngày 22/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 036 855 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 355 763 892 342 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 861 269 670 576 175 865 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 405 869 275 861 297 132 196 240 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 43 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 378 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,164 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/03/2022 |
5 5 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-2-10-3-11-13TY 43218 |
G.Nhất | 62234 |
G.Nhì | 39351 63114 |
G.Ba | 82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
G.Tư | 9040 6063 4822 6693 |
G.Năm | 0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
G.Sáu | 568 570 162 |
G.Bảy | 71 90 23 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100