In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 02:29:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
76
85
200N
306
366
398
400N
1846
6644
1221
7335
6648
2784
8575
1692
7684
1TR
8009
6493
9040
3TR
60435
58409
25087
75455
92805
24742
41885
27311
74130
75445
59274
64621
88095
55505
64741
19750
88402
65202
41751
69409
02194
10TR
82389
86726
71564
08374
69454
40033
15TR
78718
41668
30839
30TR
06257
16183
59791
2TỶ
071656
244044
083769
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
65
29
37
200N
958
871
728
400N
4048
9299
4923
0954
9843
4116
5765
3105
6121
1TR
1721
6384
6991
3TR
70705
80940
11236
84354
78229
88751
80619
03065
48888
72766
64891
07554
76790
26569
44635
63712
21310
03222
24416
18951
12046
10TR
73343
05403
53555
23787
94783
06854
15TR
36332
05558
45324
30TR
80581
88144
05073
2TỶ
244331
726237
662841
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
51
85
200N
027
337
163
400N
4843
3296
5917
2891
1871
7901
3386
6545
2493
1TR
1847
2270
0091
3TR
42525
98130
03303
06289
74889
58658
82237
41354
93507
73003
05264
43163
24187
83083
82402
84542
92442
70958
61640
51935
14127
10TR
71003
30523
11806
45102
14028
59142
15TR
57172
77233
18597
30TR
57802
27620
86904
2TỶ
122677
715956
588340
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
74
44
200N
120
960
277
400N
7706
7895
5482
9183
5932
0993
5710
2022
2016
1TR
1761
1645
7690
3TR
95858
49330
46768
90146
97671
70342
55435
92422
42821
11666
57203
51873
17513
87325
35492
54603
63487
91252
65122
84515
48227
10TR
91356
93290
70997
82346
29247
38225
15TR
82652
62461
71967
30TR
07352
50129
06437
2TỶ
460324
563540
836083
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
11
09
200N
729
607
952
400N
0284
2368
6577
2693
0045
0415
9140
4379
5483
1TR
9808
1743
2377
3TR
78099
54597
07018
33958
91440
55969
75912
51155
83468
06402
91202
81304
48442
00107
34737
14787
55426
92231
34915
27360
74062
10TR
72294
02101
70239
22520
87875
38246
15TR
82989
80309
01424
30TR
91858
02445
31326
2TỶ
472220
496218
336386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
59
50
200N
528
802
200
400N
9888
9550
5556
4171
0980
2607
7377
5052
3323
1TR
6989
8067
9166
3TR
94284
64944
96404
08687
63867
03728
74485
47754
18057
02750
81105
97973
34619
55346
08383
88867
91253
11382
70253
99677
43830
10TR
34380
56912
65166
35945
24803
24368
15TR
41472
13751
97729
30TR
25170
38328
67370
2TỶ
216860
668234
105691
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
01
25
200N
492
252
421
400N
8740
1656
1023
2103
1660
4527
1249
2900
1526
1TR
8746
9724
4332
3TR
89954
80269
40916
64956
44293
84931
01240
10424
09931
64611
87297
85391
28334
96927
89551
30800
52236
51923
30888
29701
87141
10TR
81069
16172
09517
87308
20443
09776
15TR
60519
49869
26071
30TR
97395
06694
58665
2TỶ
698427
667576
845265
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL