Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 26 | 76 | 85 |
200N | 306 | 366 | 398 |
400N | 1846 6644 1221 | 7335 6648 2784 | 8575 1692 7684 |
1TR | 8009 | 6493 | 9040 |
3TR | 60435 58409 25087 75455 92805 24742 41885 | 27311 74130 75445 59274 64621 88095 55505 | 64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 |
10TR | 82389 86726 | 71564 08374 | 69454 40033 |
15TR | 78718 | 41668 | 30839 |
30TR | 06257 | 16183 | 59791 |
2TỶ | 071656 | 244044 | 083769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 65 | 29 | 37 |
200N | 958 | 871 | 728 |
400N | 4048 9299 4923 | 0954 9843 4116 | 5765 3105 6121 |
1TR | 1721 | 6384 | 6991 |
3TR | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
10TR | 73343 05403 | 53555 23787 | 94783 06854 |
15TR | 36332 | 05558 | 45324 |
30TR | 80581 | 88144 | 05073 |
2TỶ | 244331 | 726237 | 662841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 51 | 85 |
200N | 027 | 337 | 163 |
400N | 4843 3296 5917 | 2891 1871 7901 | 3386 6545 2493 |
1TR | 1847 | 2270 | 0091 |
3TR | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
10TR | 71003 30523 | 11806 45102 | 14028 59142 |
15TR | 57172 | 77233 | 18597 |
30TR | 57802 | 27620 | 86904 |
2TỶ | 122677 | 715956 | 588340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 74 | 44 |
200N | 120 | 960 | 277 |
400N | 7706 7895 5482 | 9183 5932 0993 | 5710 2022 2016 |
1TR | 1761 | 1645 | 7690 |
3TR | 95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 | 92422 42821 11666 57203 51873 17513 87325 | 35492 54603 63487 91252 65122 84515 48227 |
10TR | 91356 93290 | 70997 82346 | 29247 38225 |
15TR | 82652 | 62461 | 71967 |
30TR | 07352 | 50129 | 06437 |
2TỶ | 460324 | 563540 | 836083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 11 | 09 |
200N | 729 | 607 | 952 |
400N | 0284 2368 6577 | 2693 0045 0415 | 9140 4379 5483 |
1TR | 9808 | 1743 | 2377 |
3TR | 78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 | 51155 83468 06402 91202 81304 48442 00107 | 34737 14787 55426 92231 34915 27360 74062 |
10TR | 72294 02101 | 70239 22520 | 87875 38246 |
15TR | 82989 | 80309 | 01424 |
30TR | 91858 | 02445 | 31326 |
2TỶ | 472220 | 496218 | 336386 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 59 | 50 |
200N | 528 | 802 | 200 |
400N | 9888 9550 5556 | 4171 0980 2607 | 7377 5052 3323 |
1TR | 6989 | 8067 | 9166 |
3TR | 94284 64944 96404 08687 63867 03728 74485 | 47754 18057 02750 81105 97973 34619 55346 | 08383 88867 91253 11382 70253 99677 43830 |
10TR | 34380 56912 | 65166 35945 | 24803 24368 |
15TR | 41472 | 13751 | 97729 |
30TR | 25170 | 38328 | 67370 |
2TỶ | 216860 | 668234 | 105691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 01 | 25 |
200N | 492 | 252 | 421 |
400N | 8740 1656 1023 | 2103 1660 4527 | 1249 2900 1526 |
1TR | 8746 | 9724 | 4332 |
3TR | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
10TR | 81069 16172 | 09517 87308 | 20443 09776 |
15TR | 60519 | 49869 | 26071 |
30TR | 97395 | 06694 | 58665 |
2TỶ | 698427 | 667576 | 845265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung