KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/06/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K5 | AG-6K5 | 6K5 | |
100N | 61 | 55 | 16 |
200N | 256 | 172 | 137 |
400N | 8252 0161 0698 | 6210 5946 4160 | 8260 1597 8596 |
1TR | 3561 | 1172 | 7670 |
3TR | 99329 11516 55191 00836 87615 71387 38088 | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
10TR | 83043 86084 | 19744 01925 | 28751 25842 |
15TR | 01735 | 27668 | 02878 |
30TR | 69605 | 95418 | 93086 |
2TỶ | 711346 | 796373 | 373430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 01 | 25 |
200N | 492 | 252 | 421 |
400N | 8740 1656 1023 | 2103 1660 4527 | 1249 2900 1526 |
1TR | 8746 | 9724 | 4332 |
3TR | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
10TR | 81069 16172 | 09517 87308 | 20443 09776 |
15TR | 60519 | 49869 | 26071 |
30TR | 97395 | 06694 | 58665 |
2TỶ | 698427 | 667576 | 845265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #743 ngày 30/06/2022
05 11 15 19 29 31 35
Giá trị Jackpot 1
145,146,456,750
Giá trị Jackpot 2
7,222,247,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 145,146,456,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,222,247,200 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,428 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,397 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #124 ngày 30/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 354 032 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 659 176 065 683 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 640 319 554 505 465 173 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 659 254 166 257 709 070 695 200 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 540 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,772 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/06/2022 |
3 8 2 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-5-8-1-3-14ZR 58839 |
G.Nhất | 82672 |
G.Nhì | 21676 00588 |
G.Ba | 73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
G.Tư | 4128 1064 3591 3830 |
G.Năm | 3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
G.Sáu | 775 137 088 |
G.Bảy | 88 28 91 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100