KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/07/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL26 | 07K26 | 31TV26 | |
100N | 60 | 55 | 29 |
200N | 354 | 847 | 628 |
400N | 7186 0658 6451 | 7239 3261 3420 | 7534 1877 0320 |
1TR | 8543 | 8577 | 7427 |
3TR | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 | 73165 22447 26284 89839 04010 75916 02621 | 57919 29000 07763 21097 58287 06733 75190 |
10TR | 80540 93433 | 67192 65832 | 29367 43944 |
15TR | 69183 | 91358 | 46118 |
30TR | 61782 | 22838 | 97878 |
2TỶ | 242578 | 996421 | 051023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 90 | 69 |
200N | 105 | 805 |
400N | 8045 9528 4650 | 0365 2658 2165 |
1TR | 3051 | 3530 |
3TR | 28420 97200 64864 21361 09375 72352 59801 | 55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
10TR | 97709 01000 | 18501 62191 |
15TR | 89083 | 31794 |
30TR | 74434 | 94740 |
2TỶ | 681925 | 833422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #908 ngày 01/07/2022
17 26 30 31 33 39
Giá trị Jackpot
55,416,491,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 55,416,491,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,509 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,810 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #478 ngày 01/07/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
415 987 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 47 |
250 119 434 442 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 159 |
728 281 425 360 438 523 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 85 |
411 706 805 508 205 420 897 158 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 329 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,901 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/07/2022 |
3 5 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-2-3-13-11-9ZS 01697 |
G.Nhất | 70090 |
G.Nhì | 16691 52814 |
G.Ba | 71869 91205 03430 30824 21175 72532 |
G.Tư | 2224 4290 7000 1048 |
G.Năm | 3638 2980 7739 2243 1130 4587 |
G.Sáu | 112 138 216 |
G.Bảy | 85 17 66 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100