KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/07/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 77 | 61 | 47 |
200N | 643 | 704 | 777 |
400N | 3858 7789 7671 | 9094 8437 0305 | 5501 3029 6666 |
1TR | 5651 | 1522 | 9644 |
3TR | 56483 46183 98961 05063 57511 93777 47290 | 02724 93052 53928 75393 59466 61264 68292 | 61525 53701 53047 48031 11771 85856 78547 |
10TR | 58956 53856 | 66179 27428 | 44732 55592 |
15TR | 89247 | 81215 | 21125 |
30TR | 18725 | 54715 | 36837 |
2TỶ | 242312 | 728448 | 780526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 51 | 85 |
200N | 027 | 337 | 163 |
400N | 4843 3296 5917 | 2891 1871 7901 | 3386 6545 2493 |
1TR | 1847 | 2270 | 0091 |
3TR | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
10TR | 71003 30523 | 11806 45102 | 14028 59142 |
15TR | 57172 | 77233 | 18597 |
30TR | 57802 | 27620 | 86904 |
2TỶ | 122677 | 715956 | 588340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #755 ngày 28/07/2022
05 06 17 28 29 39 34
Giá trị Jackpot 1
42,178,630,800
Giá trị Jackpot 2
4,353,181,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 42,178,630,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,353,181,200 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 871 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,135 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #136 ngày 28/07/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 775 705 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 461 686 467 811 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 565 774 553 668 647 899 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 862 256 656 256 481 999 758 041 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 438 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,281 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/07/2022 |
8 5 5 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-11-4-14-5-6BZ 56590 |
G.Nhất | 61023 |
G.Nhì | 98472 09449 |
G.Ba | 04650 98701 87625 84140 86675 56960 |
G.Tư | 7664 1132 0337 7758 |
G.Năm | 7166 9054 3476 1670 5560 5790 |
G.Sáu | 413 902 034 |
G.Bảy | 10 94 32 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100