KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/07/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL30 | 07K30 | 31TV30 | |
100N | 27 | 82 | 53 |
200N | 324 | 732 | 823 |
400N | 4596 4074 0939 | 3115 2578 3025 | 3315 6992 7740 |
1TR | 9363 | 7922 | 1279 |
3TR | 28225 68970 45748 93907 79065 35393 90967 | 81029 89280 55251 71397 02332 49949 91462 | 01512 24156 74097 05083 32098 61785 14687 |
10TR | 72869 33912 | 98172 82665 | 57046 77247 |
15TR | 99978 | 49335 | 85318 |
30TR | 20809 | 79696 | 82345 |
2TỶ | 087978 | 993386 | 062998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 80 | 04 |
200N | 103 | 704 |
400N | 6022 8833 8705 | 6368 0259 6821 |
1TR | 1712 | 6300 |
3TR | 28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 | 48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 |
10TR | 27869 77191 | 36749 19445 |
15TR | 37548 | 77301 |
30TR | 15114 | 13548 |
2TỶ | 387926 | 786142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #920 ngày 29/07/2022
05 07 11 20 31 37
Giá trị Jackpot
22,900,672,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,900,672,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,376 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,683 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #490 ngày 29/07/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 15 |
673 905 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 79 |
902 315 515 501 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 134 |
390 610 916 909 694 180 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 166 |
894 970 102 645 525 868 911 397 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 251 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,341 |
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/07/2022 |
5 1 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-10-6-8-5-15-1-2BY 92303 |
G.Nhất | 26296 |
G.Nhì | 84138 43275 |
G.Ba | 36178 06646 53358 95717 80769 17285 |
G.Tư | 9639 4044 4771 9291 |
G.Năm | 0020 5037 4532 9624 9484 3294 |
G.Sáu | 394 149 725 |
G.Bảy | 49 15 41 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100