KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 80 | 04 |
200N | 103 | 704 |
400N | 6022 8833 8705 | 6368 0259 6821 |
1TR | 1712 | 6300 |
3TR | 28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 | 48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 |
10TR | 27869 77191 | 36749 19445 |
15TR | 37548 | 77301 |
30TR | 15114 | 13548 |
2TỶ | 387926 | 786142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 51 | 85 |
200N | 027 | 337 | 163 |
400N | 4843 3296 5917 | 2891 1871 7901 | 3386 6545 2493 |
1TR | 1847 | 2270 | 0091 |
3TR | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 | 41354 93507 73003 05264 43163 24187 83083 | 82402 84542 92442 70958 61640 51935 14127 |
10TR | 71003 30523 | 11806 45102 | 14028 59142 |
15TR | 57172 | 77233 | 18597 |
30TR | 57802 | 27620 | 86904 |
2TỶ | 122677 | 715956 | 588340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 94 | 08 |
200N | 828 | 216 |
400N | 9610 0067 6617 | 8242 6605 5248 |
1TR | 0019 | 6449 |
3TR | 28034 31398 47617 69666 48278 50922 49413 | 76253 85412 14952 06416 19826 17214 88193 |
10TR | 22468 56769 | 38581 82133 |
15TR | 95032 | 43339 |
30TR | 22421 | 33166 |
2TỶ | 545522 | 793897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 39 | 28 |
200N | 314 | 605 |
400N | 8035 3485 7173 | 8581 7245 6498 |
1TR | 1258 | 6707 |
3TR | 15934 79767 35767 01245 61625 65047 95965 | 08006 14074 09410 89056 10063 31086 25613 |
10TR | 94913 75237 | 73720 82736 |
15TR | 69374 | 79725 |
30TR | 32894 | 11324 |
2TỶ | 789562 | 130959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 31 | 49 |
200N | 718 | 154 |
400N | 0175 3330 6281 | 7982 3451 1364 |
1TR | 5401 | 3577 |
3TR | 85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 | 34930 16580 54125 54617 78631 85500 34420 |
10TR | 80375 17938 | 98256 51905 |
15TR | 08867 | 94551 |
30TR | 37271 | 37221 |
2TỶ | 203001 | 766696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 61 | 06 | 29 |
200N | 656 | 985 | 965 |
400N | 9588 2955 2197 | 3451 1409 4981 | 7697 5789 8311 |
1TR | 9940 | 6917 | 9295 |
3TR | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 | 33558 76100 83654 37454 01335 15992 14488 |
10TR | 07799 33380 | 43243 54092 | 92713 72651 |
15TR | 63431 | 34423 | 12686 |
30TR | 10389 | 70880 | 65480 |
2TỶ | 547912 | 583024 | 070135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 90 | 84 |
200N | 373 | 659 | 494 |
400N | 2158 7881 6109 | 8190 7656 8836 | 9574 1814 3210 |
1TR | 7589 | 5038 | 7166 |
3TR | 89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 | 13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 | 00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
10TR | 28841 15083 | 06614 38016 | 33243 58474 |
15TR | 50259 | 53856 | 40111 |
30TR | 21137 | 20167 | 02357 |
2TỶ | 577616 | 870019 | 394213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung