KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/07/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N22 | K4T7 | |
100N | 03 | 47 | 29 | 88 |
200N | 202 | 757 | 254 | 729 |
400N | 2451 2626 5492 | 5765 9922 2791 | 1757 2977 7352 | 9438 7106 7875 |
1TR | 2473 | 8871 | 6880 | 9125 |
3TR | 45643 13923 76697 01571 71883 55111 62978 | 61542 75229 64110 09510 42270 10421 96299 | 21814 70261 51964 33142 55989 90318 84103 | 40112 21670 28438 60872 92607 17695 00495 |
10TR | 81321 60753 | 92308 95395 | 64527 87639 | 91541 43558 |
15TR | 47759 | 01763 | 63199 | 10230 |
30TR | 67231 | 81796 | 03889 | 24791 |
2TỶ | 197889 | 305486 | 524707 | 624994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 90 | 84 |
200N | 373 | 659 | 494 |
400N | 2158 7881 6109 | 8190 7656 8836 | 9574 1814 3210 |
1TR | 7589 | 5038 | 7166 |
3TR | 89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 | 13794 35165 42833 92959 82827 36853 79762 | 00638 08422 25285 53699 70316 62605 03234 |
10TR | 28841 15083 | 06614 38016 | 33243 58474 |
15TR | 50259 | 53856 | 40111 |
30TR | 21137 | 20167 | 02357 |
2TỶ | 577616 | 870019 | 394213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #753 ngày 23/07/2022
27 28 29 39 40 54 13
Giá trị Jackpot 1
38,195,566,050
Giá trị Jackpot 2
3,910,618,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,195,566,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,910,618,450 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 546 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,883 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #134 ngày 23/07/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 735 572 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 406 682 467 027 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 495 400 909 118 039 068 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 505 249 933 001 071 622 467 477 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 27 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 512 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,094 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/07/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/07/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/07/2022 |
8 7 0 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-12-1-3-6-9AF 15361 |
G.Nhất | 86993 |
G.Nhì | 28048 57745 |
G.Ba | 41322 93938 52555 61505 86896 02053 |
G.Tư | 4842 5846 3931 4697 |
G.Năm | 2370 5850 0727 5103 4180 7072 |
G.Sáu | 000 573 154 |
G.Bảy | 53 87 61 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100