KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 65 | 29 | 37 |
200N | 958 | 871 | 728 |
400N | 4048 9299 4923 | 0954 9843 4116 | 5765 3105 6121 |
1TR | 1721 | 6384 | 6991 |
3TR | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | 03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 | 44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
10TR | 73343 05403 | 53555 23787 | 94783 06854 |
15TR | 36332 | 05558 | 45324 |
30TR | 80581 | 88144 | 05073 |
2TỶ | 244331 | 726237 | 662841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 02 | 99 |
200N | 994 | 662 |
400N | 5887 1285 8576 | 9563 4736 5788 |
1TR | 7041 | 1511 |
3TR | 93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 | 46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 |
10TR | 99287 26147 | 41157 61946 |
15TR | 20374 | 10483 |
30TR | 96709 | 28595 |
2TỶ | 952908 | 137075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 73 |
200N | 186 | 518 |
400N | 4454 3293 4004 | 2171 9181 0393 |
1TR | 3297 | 7332 |
3TR | 52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 | 22694 17748 32980 52633 14639 85733 02770 |
10TR | 77332 55312 | 18351 24898 |
15TR | 86268 | 41437 |
30TR | 79329 | 23011 |
2TỶ | 391370 | 532338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 51 |
200N | 473 | 149 |
400N | 0950 1855 1774 | 4957 5451 2330 |
1TR | 6655 | 8095 |
3TR | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 | 78139 84462 94455 48619 78807 15529 67664 |
10TR | 36858 15696 | 97497 62694 |
15TR | 87735 | 67713 |
30TR | 66227 | 61520 |
2TỶ | 406462 | 985387 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 43 | 17 | 14 |
200N | 337 | 166 | 111 |
400N | 4998 8086 3106 | 0703 2879 8378 | 2039 1296 2341 |
1TR | 0718 | 6825 | 8108 |
3TR | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 | 16279 48646 72001 04210 01264 69307 64117 |
10TR | 39741 45128 | 50192 20664 | 37099 95225 |
15TR | 86085 | 42841 | 99557 |
30TR | 78928 | 74670 | 37069 |
2TỶ | 735191 | 779336 | 149303 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 82 | 13 |
200N | 264 | 490 | 246 |
400N | 3020 8647 2023 | 6457 4270 7594 | 6939 5394 8868 |
1TR | 9589 | 1890 | 5064 |
3TR | 79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 | 36537 79142 82667 61929 11885 90757 70584 | 98321 37952 15485 15610 50493 31405 73406 |
10TR | 28838 15603 | 95569 80906 | 98406 39054 |
15TR | 83334 | 83002 | 73425 |
30TR | 21475 | 00446 | 89077 |
2TỶ | 560961 | 274919 | 801201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 80 | 04 |
200N | 103 | 704 |
400N | 6022 8833 8705 | 6368 0259 6821 |
1TR | 1712 | 6300 |
3TR | 28509 64616 43508 35498 98132 39312 46537 | 48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 |
10TR | 27869 77191 | 36749 19445 |
15TR | 37548 | 77301 |
30TR | 15114 | 13548 |
2TỶ | 387926 | 786142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung