In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 15:06:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
81
45
200N
016
548
098
400N
9774
8447
9940
3372
1314
5720
2059
1885
3231
1TR
6165
1644
1991
3TR
81881
10008
65318
27500
69227
81970
96769
35627
81934
27782
88549
12526
73167
65320
96048
23541
12187
17829
39000
32489
30498
10TR
91845
42036
37599
97439
37629
77750
15TR
73883
46282
28148
30TR
06933
91820
80714
2TỶ
844599
493965
423730
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
28
31
200N
802
010
034
400N
6805
5052
6567
7799
8198
2919
5363
5671
4596
1TR
6601
9493
3476
3TR
08676
54553
16030
19098
75707
23926
70482
60527
75655
88700
14619
30937
85457
18052
32244
68935
70372
98320
70809
36080
69505
10TR
14566
10272
92865
91992
17980
84770
15TR
85737
07358
15031
30TR
33860
28757
17743
2TỶ
825397
946973
595385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
28
91
200N
026
087
357
400N
9211
0960
1605
3598
9918
0922
5054
6710
5220
1TR
7422
2407
2115
3TR
68535
90878
59549
14906
65245
43123
55185
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
35188
49747
78879
19709
60936
66903
42952
10TR
38175
88363
89616
15401
85834
10600
15TR
40725
27953
59482
30TR
41339
78194
88574
2TỶ
091975
543468
910642
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
35
20
200N
314
389
457
400N
6576
1101
7390
4625
8127
9512
9606
3484
7956
1TR
6432
8141
2614
3TR
34711
26812
53779
06632
80386
04513
53041
73405
93848
50782
28598
21589
40505
88529
80536
03085
88121
38935
73777
10260
81150
10TR
13117
92847
84804
21791
28694
88507
15TR
67799
90307
27977
30TR
05322
39690
37072
2TỶ
110565
799350
052062
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
51
35
200N
013
554
040
400N
0113
6571
8640
2133
5358
2972
0110
8899
4563
1TR
6605
6222
7141
3TR
92063
55128
96036
22575
03126
61295
67934
24701
85997
34531
77958
85123
06718
03869
51538
95327
32668
31566
54463
58408
29312
10TR
53614
17786
30943
77404
53485
71329
15TR
91583
53125
49642
30TR
29959
24758
10791
2TỶ
845534
257192
738313
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
49
42
27
200N
852
126
421
400N
5099
8978
7707
4389
7168
8790
7454
5405
3299
1TR
7826
7006
9377
3TR
29578
69088
03310
22263
13149
56417
41410
37567
15370
21066
88571
27866
24577
15020
27844
44862
51026
52939
38871
86500
55701
10TR
78485
97538
95582
17778
44109
71118
15TR
05511
55958
45069
30TR
59036
49852
55506
2TỶ
965435
427968
046753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
53
87
200N
254
729
240
400N
5786
9320
6235
0969
5129
6007
4104
8223
7981
1TR
1800
1114
6439
3TR
87296
11651
72028
91663
82563
08104
54462
86903
45454
49576
85922
28676
75275
43992
67849
31455
57538
76609
09463
48748
33807
10TR
43850
99436
72478
19784
07962
55809
15TR
94435
67078
06825
30TR
62247
31770
19355
2TỶ
728953
455972
403667
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL