KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 51 | 35 |
200N | 013 | 554 | 040 |
400N | 0113 6571 8640 | 2133 5358 2972 | 0110 8899 4563 |
1TR | 6605 | 6222 | 7141 |
3TR | 92063 55128 96036 22575 03126 61295 67934 | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 | 51538 95327 32668 31566 54463 58408 29312 |
10TR | 53614 17786 | 30943 77404 | 53485 71329 |
15TR | 91583 | 53125 | 49642 |
30TR | 29959 | 24758 | 10791 |
2TỶ | 845534 | 257192 | 738313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Quảng Nam |
QNM | |
100N | 19 |
200N | 493 |
400N | 5795 8577 2397 |
1TR | 3020 |
3TR | 50533 04594 86799 45408 37654 82512 91224 |
10TR | 42979 48327 |
15TR | 24387 |
30TR | 70157 |
2TỶ | 077173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 10 |
200N | 790 | 951 |
400N | 4500 8666 0321 | 7783 0561 1625 |
1TR | 6559 | 1888 |
3TR | 04337 59240 49523 83050 79058 40636 83677 | 25141 56204 28015 04728 38941 84309 20763 |
10TR | 68773 69663 | 20095 91438 |
15TR | 95232 | 28352 |
30TR | 61231 | 96733 |
2TỶ | 936876 | 903997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 49 | 42 | 27 |
200N | 852 | 126 | 421 |
400N | 5099 8978 7707 | 4389 7168 8790 | 7454 5405 3299 |
1TR | 7826 | 7006 | 9377 |
3TR | 29578 69088 03310 22263 13149 56417 41410 | 37567 15370 21066 88571 27866 24577 15020 | 27844 44862 51026 52939 38871 86500 55701 |
10TR | 78485 97538 | 95582 17778 | 44109 71118 |
15TR | 05511 | 55958 | 45069 |
30TR | 59036 | 49852 | 55506 |
2TỶ | 965435 | 427968 | 046753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Quảng Nam |
QNM | |
100N | 06 |
200N | 123 |
400N | 9488 8858 0369 |
1TR | 7542 |
3TR | 52581 34430 67239 21388 22780 14829 38374 |
10TR | 38330 37281 |
15TR | 50748 |
30TR | 93950 |
2TỶ | 302474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 66 |
200N | 281 | 627 |
400N | 6695 2382 9829 | 1829 4012 0569 |
1TR | 8760 | 7674 |
3TR | 60229 49760 66376 22716 22389 79611 03818 | 93593 98975 19889 41964 14152 49814 19273 |
10TR | 38085 65849 | 00298 97377 |
15TR | 72461 | 05258 |
30TR | 73781 | 68914 |
2TỶ | 393930 | 692613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 32 | 62 |
200N | 397 | 031 |
400N | 7955 4130 0162 | 3896 9467 9306 |
1TR | 0022 | 8538 |
3TR | 83714 99092 26197 47027 48828 90579 52757 | 28761 95214 81437 96060 34397 70926 17088 |
10TR | 97498 56968 | 25649 20320 |
15TR | 75842 | 46793 |
30TR | 65019 | 72178 |
2TỶ | 864406 | 800890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung