In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:26:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
59
10
200N
790
951
400N
4500
8666
0321
7783
0561
1625
1TR
6559
1888
3TR
04337
59240
49523
83050
79058
40636
83677
25141
56204
28015
04728
38941
84309
20763
10TR
68773
69663
20095
91438
15TR
95232
28352
30TR
61231
96733
2TỶ
936876
903997
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
49
42
27
200N
852
126
421
400N
5099
8978
7707
4389
7168
8790
7454
5405
3299
1TR
7826
7006
9377
3TR
29578
69088
03310
22263
13149
56417
41410
37567
15370
21066
88571
27866
24577
15020
27844
44862
51026
52939
38871
86500
55701
10TR
78485
97538
95582
17778
44109
71118
15TR
05511
55958
45069
30TR
59036
49852
55506
2TỶ
965435
427968
046753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Quảng Nam
QNM
100N
06
200N
123
400N
9488
8858
0369
1TR
7542
3TR
52581
34430
67239
21388
22780
14829
38374
10TR
38330
37281
15TR
50748
30TR
93950
2TỶ
302474
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
66
200N
281
627
400N
6695
2382
9829
1829
4012
0569
1TR
8760
7674
3TR
60229
49760
66376
22716
22389
79611
03818
93593
98975
19889
41964
14152
49814
19273
10TR
38085
65849
00298
97377
15TR
72461
05258
30TR
73781
68914
2TỶ
393930
692613
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
32
62
200N
397
031
400N
7955
4130
0162
3896
9467
9306
1TR
0022
8538
3TR
83714
99092
26197
47027
48828
90579
52757
28761
95214
81437
96060
34397
70926
17088
10TR
97498
56968
25649
20320
15TR
75842
46793
30TR
65019
72178
2TỶ
864406
800890
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
27
65
200N
989
735
158
400N
2562
4456
4068
6108
9148
0980
5456
8893
7727
1TR
5002
6479
6781
3TR
66591
40880
32024
48184
80635
79732
67431
19477
76403
31732
56043
16842
72363
79549
73645
15880
60932
45359
31183
56147
38116
10TR
13092
84367
13518
59507
41563
01800
15TR
47912
91756
84757
30TR
93782
24015
11650
2TỶ
706798
285829
922213
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
33
98
200N
643
767
400N
6502
7417
8308
4713
1170
2970
1TR
6652
4310
3TR
23757
55302
96875
49755
92834
45850
13759
65114
91524
12164
99125
08033
34245
76576
10TR
37928
57282
51070
40554
15TR
14462
54926
30TR
22133
22261
2TỶ
329346
289354
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL