Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 91 | 54 |
200N | 050 | 157 | 616 |
400N | 6041 3781 3603 | 3387 2764 6401 | 2464 2257 2555 |
1TR | 3362 | 5720 | 5864 |
3TR | 40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 | 12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
10TR | 80369 21054 | 62440 35836 | 66288 10192 |
15TR | 32944 | 54838 | 83859 |
30TR | 34408 | 26886 | 31346 |
2TỶ | 692204 | 369712 | 078436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 94 | 83 |
200N | 118 | 282 | 017 |
400N | 4256 8233 2349 | 4436 9242 0030 | 4591 1939 0407 |
1TR | 9771 | 4619 | 0525 |
3TR | 17374 27659 13839 91668 67131 85041 05483 | 61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 | 34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 |
10TR | 42490 34186 | 69182 44721 | 67111 42841 |
15TR | 25709 | 27554 | 38833 |
30TR | 51307 | 66622 | 64294 |
2TỶ | 533919 | 946384 | 859849 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 60 | 17 |
200N | 671 | 974 | 328 |
400N | 3066 6053 4655 | 6239 8974 1353 | 6577 8317 4771 |
1TR | 5358 | 5037 | 2999 |
3TR | 42131 68975 68364 10032 37606 94247 01692 | 68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 | 49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 |
10TR | 88608 35584 | 43416 35602 | 24959 27961 |
15TR | 82611 | 71157 | 33117 |
30TR | 84720 | 30209 | 55982 |
2TỶ | 196372 | 189202 | 267624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 30 | 44 |
200N | 962 | 571 | 048 |
400N | 0808 5663 4252 | 8049 1847 7988 | 2257 6236 8387 |
1TR | 4551 | 5840 | 2072 |
3TR | 20320 67760 00657 87263 69056 55898 95082 | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 | 90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
10TR | 34590 34866 | 75056 24313 | 10669 86495 |
15TR | 95211 | 70812 | 13888 |
30TR | 23197 | 36310 | 56078 |
2TỶ | 355731 | 534826 | 892114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 61 | 68 |
200N | 229 | 440 | 003 |
400N | 3185 4054 7379 | 8771 3938 8660 | 8502 9494 8139 |
1TR | 4187 | 4460 | 0558 |
3TR | 30083 11113 82614 20659 29550 80305 97931 | 32034 26381 23014 97637 74104 95021 98301 | 52364 10621 67759 21230 54208 30223 71604 |
10TR | 21509 81476 | 04105 52009 | 11212 05940 |
15TR | 85210 | 98918 | 88616 |
30TR | 50624 | 58924 | 12058 |
2TỶ | 507802 | 380101 | 497656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 08 | 03 |
200N | 558 | 890 | 080 |
400N | 7502 1228 5376 | 8583 8530 3626 | 6249 4602 8428 |
1TR | 3945 | 7089 | 5776 |
3TR | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
10TR | 92582 26725 | 51354 35708 | 95023 12292 |
15TR | 14905 | 49643 | 50677 |
30TR | 42242 | 50458 | 30970 |
2TỶ | 834859 | 411907 | 316288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 57 | 71 |
200N | 053 | 737 | 118 |
400N | 9585 9844 3705 | 1664 0620 2423 | 5492 0537 9420 |
1TR | 8808 | 4835 | 6690 |
3TR | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 |
10TR | 99696 94980 | 03706 07117 | 60215 77024 |
15TR | 40507 | 72437 | 24787 |
30TR | 66399 | 38724 | 87394 |
2TỶ | 572250 | 642407 | 646144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung