In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 06:38:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
39
39
07
200N
484
477
557
400N
8983
0097
4509
8678
5153
3931
0426
8085
5136
1TR
4898
7427
2854
3TR
44040
23849
18019
26212
30878
08886
74739
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
21697
71606
84528
44286
43298
13265
16472
10TR
40130
46474
97798
15233
60809
94996
15TR
25419
73231
67195
30TR
56417
20012
07921
2TỶ
092956
244187
423116
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
45
52
200N
329
160
698
400N
4560
7694
7484
3535
4847
0397
6890
2472
8933
1TR
1340
6233
3047
3TR
18486
79093
29708
95140
19214
76934
67884
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
91954
91393
99992
11508
22997
22951
98952
10TR
26917
13127
11379
44367
99156
28946
15TR
40955
37067
05128
30TR
61351
90146
30551
2TỶ
600674
151500
910038
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
35
40
200N
707
792
989
400N
0632
4012
8147
9238
5585
7834
9039
7794
7831
1TR
2908
5917
0245
3TR
50254
57615
00183
15086
63940
11517
09203
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
67214
17020
32162
60431
36461
49147
29312
10TR
36732
41255
84193
22912
17352
91989
15TR
98887
34912
28808
30TR
96328
15134
29849
2TỶ
746261
536331
940018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
34
60
200N
399
469
122
400N
0573
1709
2263
7622
2519
9754
5481
5075
6139
1TR
1620
0741
8964
3TR
45653
92106
66011
69585
98579
24947
24149
73461
86609
75046
24715
37418
17322
18899
58722
24259
35218
12587
52220
59126
40221
10TR
63950
74798
45956
22157
50600
71814
15TR
33633
32335
97847
30TR
57645
88954
36040
2TỶ
401947
893626
238040
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
94
11
200N
795
152
232
400N
5330
2549
2155
8100
2905
9538
0226
8621
2327
1TR
8501
9930
9582
3TR
85409
93767
39950
75594
42776
97065
86226
06818
49512
86559
46961
85289
41300
12600
62148
09259
12503
71618
62815
41452
14555
10TR
26797
94589
06361
54079
31018
70796
15TR
21678
00064
47141
30TR
86757
54383
01086
2TỶ
923015
252762
423166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
22
11
200N
289
249
345
400N
7980
1537
8225
7672
5512
5721
0245
8169
1705
1TR
8438
1267
7251
3TR
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
36586
51328
49853
77152
33097
14955
72029
10TR
15243
22080
97460
64863
85468
27340
15TR
10772
71400
88237
30TR
66379
56935
70677
2TỶ
348962
846481
315853
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
12
38
200N
305
916
401
400N
2743
6790
5843
2754
8606
5985
9395
0470
6905
1TR
3934
6036
8448
3TR
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
10TR
59274
89004
46891
48334
24255
64828
15TR
60773
88192
33082
30TR
42649
59141
15244
2TỶ
750785
070765
907388
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL