Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 39 | 39 | 07 |
200N | 484 | 477 | 557 |
400N | 8983 0097 4509 | 8678 5153 3931 | 0426 8085 5136 |
1TR | 4898 | 7427 | 2854 |
3TR | 44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
10TR | 40130 46474 | 97798 15233 | 60809 94996 |
15TR | 25419 | 73231 | 67195 |
30TR | 56417 | 20012 | 07921 |
2TỶ | 092956 | 244187 | 423116 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 45 | 52 |
200N | 329 | 160 | 698 |
400N | 4560 7694 7484 | 3535 4847 0397 | 6890 2472 8933 |
1TR | 1340 | 6233 | 3047 |
3TR | 18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 | 23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
10TR | 26917 13127 | 11379 44367 | 99156 28946 |
15TR | 40955 | 37067 | 05128 |
30TR | 61351 | 90146 | 30551 |
2TỶ | 600674 | 151500 | 910038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 35 | 40 |
200N | 707 | 792 | 989 |
400N | 0632 4012 8147 | 9238 5585 7834 | 9039 7794 7831 |
1TR | 2908 | 5917 | 0245 |
3TR | 50254 57615 00183 15086 63940 11517 09203 | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 | 67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
10TR | 36732 41255 | 84193 22912 | 17352 91989 |
15TR | 98887 | 34912 | 28808 |
30TR | 96328 | 15134 | 29849 |
2TỶ | 746261 | 536331 | 940018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 34 | 60 |
200N | 399 | 469 | 122 |
400N | 0573 1709 2263 | 7622 2519 9754 | 5481 5075 6139 |
1TR | 1620 | 0741 | 8964 |
3TR | 45653 92106 66011 69585 98579 24947 24149 | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 | 58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
10TR | 63950 74798 | 45956 22157 | 50600 71814 |
15TR | 33633 | 32335 | 97847 |
30TR | 57645 | 88954 | 36040 |
2TỶ | 401947 | 893626 | 238040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 76 | 94 | 11 |
200N | 795 | 152 | 232 |
400N | 5330 2549 2155 | 8100 2905 9538 | 0226 8621 2327 |
1TR | 8501 | 9930 | 9582 |
3TR | 85409 93767 39950 75594 42776 97065 86226 | 06818 49512 86559 46961 85289 41300 12600 | 62148 09259 12503 71618 62815 41452 14555 |
10TR | 26797 94589 | 06361 54079 | 31018 70796 |
15TR | 21678 | 00064 | 47141 |
30TR | 86757 | 54383 | 01086 |
2TỶ | 923015 | 252762 | 423166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 22 | 11 |
200N | 289 | 249 | 345 |
400N | 7980 1537 8225 | 7672 5512 5721 | 0245 8169 1705 |
1TR | 8438 | 1267 | 7251 |
3TR | 03702 76924 65226 65360 91736 15606 51916 | 04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 | 36586 51328 49853 77152 33097 14955 72029 |
10TR | 15243 22080 | 97460 64863 | 85468 27340 |
15TR | 10772 | 71400 | 88237 |
30TR | 66379 | 56935 | 70677 |
2TỶ | 348962 | 846481 | 315853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 12 | 38 |
200N | 305 | 916 | 401 |
400N | 2743 6790 5843 | 2754 8606 5985 | 9395 0470 6905 |
1TR | 3934 | 6036 | 8448 |
3TR | 11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 | 73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 |
10TR | 59274 89004 | 46891 48334 | 24255 64828 |
15TR | 60773 | 88192 | 33082 |
30TR | 42649 | 59141 | 15244 |
2TỶ | 750785 | 070765 | 907388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung