Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 79 | 87 | 52 |
200N | 296 | 922 | 514 |
400N | 0458 4766 0534 | 1926 9874 7480 | 5132 7590 1609 |
1TR | 7618 | 7737 | 8706 |
3TR | 73137 46332 36368 68968 46044 36032 43728 | 84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 | 98605 04774 33951 67214 32116 07026 96567 |
10TR | 16435 67442 | 01292 93998 | 69671 34953 |
15TR | 38104 | 83554 | 57107 |
30TR | 41539 | 32841 | 52573 |
2TỶ | 061224 | 594540 | 021013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 55 | 58 |
200N | 489 | 761 | 954 |
400N | 0681 5544 3455 | 8021 7809 8104 | 1772 5123 9942 |
1TR | 7380 | 4081 | 5463 |
3TR | 15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
10TR | 19466 42709 | 89723 36195 | 88207 86335 |
15TR | 19105 | 08492 | 73996 |
30TR | 94345 | 17561 | 33740 |
2TỶ | 147859 | 348667 | 711057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 13 | 02 |
200N | 236 | 625 | 795 |
400N | 3072 7214 2940 | 6994 3394 9062 | 6472 1082 5407 |
1TR | 2185 | 4321 | 4608 |
3TR | 90431 34585 00497 55737 96905 42283 48792 | 88265 10551 51077 30082 80097 98926 22878 | 36690 30022 55415 93244 31271 46792 41864 |
10TR | 37522 50105 | 49078 65769 | 62503 98560 |
15TR | 99907 | 33649 | 53644 |
30TR | 79884 | 91914 | 78856 |
2TỶ | 899087 | 807261 | 454997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 48 | 80 |
200N | 348 | 142 | 156 |
400N | 9039 6974 6360 | 5096 4923 0438 | 9726 3687 4241 |
1TR | 1317 | 9534 | 4851 |
3TR | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
10TR | 20041 36499 | 61354 41660 | 80190 62389 |
15TR | 28258 | 78986 | 41998 |
30TR | 13073 | 40921 | 45293 |
2TỶ | 687395 | 166271 | 728919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 75 | 06 |
200N | 261 | 708 | 601 |
400N | 6368 4491 5950 | 3545 8267 0861 | 9348 6853 4976 |
1TR | 7309 | 9433 | 5962 |
3TR | 17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 | 80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
10TR | 72638 36725 | 92613 47085 | 79641 02682 |
15TR | 43603 | 23257 | 58115 |
30TR | 58497 | 47039 | 41440 |
2TỶ | 962327 | 438526 | 597319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 12 | 49 |
200N | 488 | 413 | 076 |
400N | 4305 0373 3633 | 3719 7401 4104 | 8106 3989 1306 |
1TR | 1910 | 5552 | 5333 |
3TR | 50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
10TR | 76120 46249 | 72774 91400 | 92959 78131 |
15TR | 61635 | 67029 | 55140 |
30TR | 94085 | 73786 | 45464 |
2TỶ | 603903 | 319306 | 834316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 05 | 84 |
200N | 293 | 775 | 606 |
400N | 5819 0830 7669 | 7101 4871 9687 | 0177 9635 0091 |
1TR | 9299 | 8901 | 8761 |
3TR | 44515 43108 59648 91329 09534 45345 27623 | 75507 06096 49900 07079 61287 40322 67786 | 67174 01076 79229 44370 82767 11606 79825 |
10TR | 96170 27583 | 82957 58390 | 35540 33929 |
15TR | 33235 | 92854 | 12488 |
30TR | 71488 | 74638 | 58645 |
2TỶ | 700648 | 577172 | 380530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung