KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 30 | 44 |
200N | 962 | 571 | 048 |
400N | 0808 5663 4252 | 8049 1847 7988 | 2257 6236 8387 |
1TR | 4551 | 5840 | 2072 |
3TR | 20320 67760 00657 87263 69056 55898 95082 | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 | 90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
10TR | 34590 34866 | 75056 24313 | 10669 86495 |
15TR | 95211 | 70812 | 13888 |
30TR | 23197 | 36310 | 56078 |
2TỶ | 355731 | 534826 | 892114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 89 |
200N | 478 | 639 |
400N | 7611 8071 7847 | 4053 9183 6112 |
1TR | 4972 | 5529 |
3TR | 96200 44256 03866 27525 97638 23543 27510 | 78061 93144 76828 89514 47630 22366 57143 |
10TR | 92643 81500 | 57750 61055 |
15TR | 79481 | 27884 |
30TR | 45749 | 07141 |
2TỶ | 105669 | 726801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 87 |
200N | 129 | 239 |
400N | 9448 9959 5270 | 5883 8734 5544 |
1TR | 7138 | 7027 |
3TR | 06139 70305 24811 39172 42518 10079 68055 | 00999 33814 57350 03477 39829 09589 44266 |
10TR | 69708 30109 | 50089 48507 |
15TR | 89297 | 03023 |
30TR | 80643 | 36323 |
2TỶ | 623802 | 266711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 72 | 32 |
200N | 656 | 977 |
400N | 2685 9550 5619 | 8518 4067 5821 |
1TR | 2397 | 4246 |
3TR | 70231 36285 71327 73188 52798 15076 68598 | 85221 95723 51153 65437 51193 60536 43896 |
10TR | 61952 82390 | 17550 59880 |
15TR | 71767 | 22307 |
30TR | 31943 | 19961 |
2TỶ | 385088 | 676757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 64 |
200N | 793 | 984 |
400N | 7586 2038 6162 | 0069 9756 0432 |
1TR | 1425 | 1891 |
3TR | 64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 | 10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
10TR | 48086 33145 | 22140 18375 |
15TR | 55351 | 60931 |
30TR | 31960 | 83050 |
2TỶ | 267034 | 689925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 65 | 22 |
200N | 499 | 645 | 549 |
400N | 4152 2890 0320 | 7704 5535 4678 | 4870 0510 8304 |
1TR | 0262 | 9279 | 3110 |
3TR | 33121 33540 31496 58332 67015 55122 84906 | 52036 52110 93636 34730 56627 41844 69878 | 59510 39378 34341 21372 78018 16826 11144 |
10TR | 80292 27192 | 48664 65580 | 26991 04455 |
15TR | 34362 | 04732 | 24116 |
30TR | 74122 | 50928 | 96398 |
2TỶ | 765127 | 197901 | 965461 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 06 | 05 |
200N | 626 | 069 |
400N | 6105 0065 6668 | 8682 6233 3131 |
1TR | 3319 | 9880 |
3TR | 10969 80276 46482 46665 32162 13125 87338 | 98003 83745 02448 70827 85350 81069 68682 |
10TR | 19571 50281 | 24235 00289 |
15TR | 40372 | 41390 |
30TR | 09707 | 57779 |
2TỶ | 075405 | 412804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung