KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL18 | 04KS18 | 30TV18 | |
100N | 32 | 08 | 99 |
200N | 554 | 503 | 620 |
400N | 6987 4526 1917 | 7391 5005 1410 | 3582 0788 1360 |
1TR | 7155 | 1216 | 9609 |
3TR | 16706 12028 94741 93954 78091 15069 36319 | 30697 81612 62238 86771 64767 70432 91096 | 96847 24945 23066 58958 88532 42323 70129 |
10TR | 13579 48329 | 20099 34251 | 65347 63079 |
15TR | 33701 | 89178 | 28451 |
30TR | 50649 | 16741 | 74273 |
2TỶ | 967622 | 300869 | 326379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 06 | 05 |
200N | 626 | 069 |
400N | 6105 0065 6668 | 8682 6233 3131 |
1TR | 3319 | 9880 |
3TR | 10969 80276 46482 46665 32162 13125 87338 | 98003 83745 02448 70827 85350 81069 68682 |
10TR | 19571 50281 | 24235 00289 |
15TR | 40372 | 41390 |
30TR | 09707 | 57779 |
2TỶ | 075405 | 412804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #735 ngày 30/04/2021
03 04 20 21 36 41
Giá trị Jackpot
42,764,126,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 42,764,126,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,343 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,306 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #306 ngày 30/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
380 919 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 74 |
263 039 556 562 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 180 |
810 287 123 368 771 450 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 186 |
622 721 830 987 237 536 350 546 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 285 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,062 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
1 1 8 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN 96736 |
G.Nhất | 00731 |
G.Nhì | 93389 43599 |
G.Ba | 41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
G.Tư | 9188 7076 1306 7227 |
G.Năm | 1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
G.Sáu | 336 122 639 |
G.Bảy | 09 80 02 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100