KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/05/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-A5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 44 | 58 | 16 |
200N | 643 | 469 | 238 |
400N | 4618 8557 8840 | 9352 7562 8190 | 4625 5994 9461 |
1TR | 7637 | 0517 | 6359 |
3TR | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 | 16928 93515 41599 70792 79955 71107 31070 | 31498 27508 23427 89842 57094 05872 50515 |
10TR | 21809 71826 | 78700 60284 | 32138 55603 |
15TR | 62299 | 05888 | 25175 |
30TR | 88724 | 98074 | 74686 |
2TỶ | 847552 | 070840 | 368140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 64 |
200N | 793 | 984 |
400N | 7586 2038 6162 | 0069 9756 0432 |
1TR | 1425 | 1891 |
3TR | 64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 | 10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
10TR | 48086 33145 | 22140 18375 |
15TR | 55351 | 60931 |
30TR | 31960 | 83050 |
2TỶ | 267034 | 689925 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #736 ngày 02/05/2021
07 08 30 35 40 44
Giá trị Jackpot
47,209,898,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 47,209,898,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,302 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,957 | 30,000 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-15BQ-8BQ 76578 |
G.Nhất | 89773 |
G.Nhì | 28086 08979 |
G.Ba | 53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
G.Tư | 3088 3199 8452 0669 |
G.Năm | 1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
G.Sáu | 813 561 798 |
G.Bảy | 76 34 85 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100