In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:53:40 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
69
81
200N
049
044
869
400N
9757
9275
3942
0477
6176
7809
2640
7922
1422
1TR
7006
6441
9888
3TR
05090
33310
39989
76359
68071
25645
52019
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
80440
86917
42141
61940
70218
44927
35480
10TR
14794
40270
70836
29060
13863
61615
15TR
83402
67489
86632
30TR
70786
06995
46178
2TỶ
644681
313016
139285
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
83
65
200N
246
246
478
400N
8161
1612
1851
9650
8058
1033
1655
0303
8594
1TR
4015
2569
5133
3TR
32579
85837
57582
77187
94406
89809
32060
11784
49765
96841
53887
47312
71351
61514
03789
62883
43159
96609
85539
92041
41452
10TR
38263
72005
08622
79415
33930
23451
15TR
04305
69256
90931
30TR
40040
03887
00032
2TỶ
818417
068684
080378
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
67
24
200N
459
103
312
400N
1096
1404
8371
9645
2723
0095
5019
9752
6814
1TR
5504
4775
9007
3TR
44254
74375
07325
69399
91541
62502
55157
80679
06974
33347
28971
28989
74065
79135
87453
22806
15068
81509
49523
19885
52304
10TR
26554
36026
83969
38505
05165
74297
15TR
60932
73210
31362
30TR
78670
13841
50566
2TỶ
966475
951854
797761
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
04
14
200N
596
607
933
400N
9563
5595
0925
2450
4245
5252
8990
9372
1576
1TR
6624
1406
4999
3TR
11944
38765
80722
38956
20564
41360
38616
25247
41699
24099
11251
23028
27435
53254
13595
67399
63457
47838
95331
96901
31892
10TR
69582
04233
67680
83064
04791
86864
15TR
35222
58721
42372
30TR
00849
85638
70631
2TỶ
100908
571075
941542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
18
40
10
200N
812
557
933
400N
4846
4905
7292
8836
4899
2986
3613
1594
4715
1TR
0415
5835
4048
3TR
94179
86090
18669
79916
08395
78882
69377
96792
60127
88910
21438
22214
05897
92731
62228
08128
13973
78301
63616
87947
20681
10TR
65564
62376
81751
85029
15228
07260
15TR
39074
78394
23182
30TR
81862
28145
08042
2TỶ
254244
667910
493570
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
50
93
200N
540
991
183
400N
4864
4611
0947
1593
9689
7675
6613
2039
7397
1TR
4951
4621
7018
3TR
39067
76495
06956
02483
15902
15125
49422
35543
11376
58765
94079
18041
20082
11242
89061
26671
19327
03145
96698
27972
09554
10TR
24332
04670
09540
74217
14083
98051
15TR
22312
77489
86529
30TR
12501
51659
00477
2TỶ
817551
845213
603521
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
69
15
200N
459
983
578
400N
6060
1404
9559
3320
5492
3376
6351
2920
7736
1TR
8992
2244
0140
3TR
54616
57566
17731
20805
46296
43843
11632
52891
69457
77434
77866
19703
95084
22978
66631
76494
88069
62387
09253
65552
73563
10TR
42227
74943
23200
48253
48113
64025
15TR
36815
80826
26006
30TR
06796
79951
14168
2TỶ
869657
620024
128250
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL