KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 50 | 93 |
200N | 540 | 991 | 183 |
400N | 4864 4611 0947 | 1593 9689 7675 | 6613 2039 7397 |
1TR | 4951 | 4621 | 7018 |
3TR | 39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 | 89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 |
10TR | 24332 04670 | 09540 74217 | 14083 98051 |
15TR | 22312 | 77489 | 86529 |
30TR | 12501 | 51659 | 00477 |
2TỶ | 817551 | 845213 | 603521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 42 | 19 |
200N | 157 | 032 |
400N | 6156 4836 7117 | 0896 5241 5822 |
1TR | 3319 | 5362 |
3TR | 80678 58615 14705 02578 35058 74909 33747 | 41170 32821 48278 20431 70258 63270 89752 |
10TR | 61599 94764 | 09725 61303 |
15TR | 63632 | 06409 |
30TR | 51311 | 50521 |
2TỶ | 488060 | 718896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 20 | 26 |
200N | 752 | 291 |
400N | 3400 1110 3761 | 0213 3295 7981 |
1TR | 5137 | 8952 |
3TR | 62618 30505 63023 92980 19776 86029 13643 | 17949 13771 89458 94936 05624 72218 54903 |
10TR | 37325 83284 | 56681 41984 |
15TR | 84856 | 69820 |
30TR | 79720 | 79787 |
2TỶ | 922741 | 952641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 73 |
200N | 217 | 543 |
400N | 2949 8071 1787 | 2986 2068 8493 |
1TR | 3325 | 9097 |
3TR | 51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
10TR | 48961 42473 | 71340 28694 |
15TR | 91943 | 59630 |
30TR | 27377 | 25510 |
2TỶ | 042296 | 825912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 78 |
200N | 987 | 061 |
400N | 8210 2232 4644 | 4722 2503 3440 |
1TR | 8848 | 8613 |
3TR | 15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 | 68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 |
10TR | 79418 26560 | 27998 07227 |
15TR | 73939 | 34239 |
30TR | 37010 | 18072 |
2TỶ | 517767 | 756190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 63 | 33 |
200N | 765 | 889 | 882 |
400N | 2322 0291 9986 | 6456 3172 4491 | 0649 0486 0521 |
1TR | 4712 | 7135 | 9044 |
3TR | 11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 | 93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 | 38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
10TR | 25217 52768 | 69328 36763 | 81280 54384 |
15TR | 24627 | 79567 | 76844 |
30TR | 20113 | 97579 | 70472 |
2TỶ | 998137 | 525305 | 127433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 24 |
200N | 223 | 646 |
400N | 1857 8045 2674 | 7453 4887 6504 |
1TR | 1327 | 9040 |
3TR | 49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 | 73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
10TR | 82843 94067 | 11098 78266 |
15TR | 45877 | 51416 |
30TR | 89011 | 52624 |
2TỶ | 330931 | 562273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung