KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 73 |
200N | 217 | 543 |
400N | 2949 8071 1787 | 2986 2068 8493 |
1TR | 3325 | 9097 |
3TR | 51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
10TR | 48961 42473 | 71340 28694 |
15TR | 91943 | 59630 |
30TR | 27377 | 25510 |
2TỶ | 042296 | 825912 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 78 |
200N | 987 | 061 |
400N | 8210 2232 4644 | 4722 2503 3440 |
1TR | 8848 | 8613 |
3TR | 15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 | 68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 |
10TR | 79418 26560 | 27998 07227 |
15TR | 73939 | 34239 |
30TR | 37010 | 18072 |
2TỶ | 517767 | 756190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 63 | 33 |
200N | 765 | 889 | 882 |
400N | 2322 0291 9986 | 6456 3172 4491 | 0649 0486 0521 |
1TR | 4712 | 7135 | 9044 |
3TR | 11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 | 93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 | 38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
10TR | 25217 52768 | 69328 36763 | 81280 54384 |
15TR | 24627 | 79567 | 76844 |
30TR | 20113 | 97579 | 70472 |
2TỶ | 998137 | 525305 | 127433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 67 | 24 |
200N | 223 | 646 |
400N | 1857 8045 2674 | 7453 4887 6504 |
1TR | 1327 | 9040 |
3TR | 49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 | 73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
10TR | 82843 94067 | 11098 78266 |
15TR | 45877 | 51416 |
30TR | 89011 | 52624 |
2TỶ | 330931 | 562273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 69 | 15 |
200N | 459 | 983 | 578 |
400N | 6060 1404 9559 | 3320 5492 3376 | 6351 2920 7736 |
1TR | 8992 | 2244 | 0140 |
3TR | 54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 | 66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
10TR | 42227 74943 | 23200 48253 | 48113 64025 |
15TR | 36815 | 80826 | 26006 |
30TR | 06796 | 79951 | 14168 |
2TỶ | 869657 | 620024 | 128250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 67 |
200N | 990 | 581 |
400N | 6784 8601 2610 | 6242 7032 6379 |
1TR | 9580 | 5822 |
3TR | 49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 | 10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
10TR | 39038 09728 | 42968 11696 |
15TR | 53862 | 91371 |
30TR | 95258 | 30126 |
2TỶ | 273968 | 783777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 98 | 37 |
200N | 799 | 671 |
400N | 0543 8680 0743 | 5742 9545 4987 |
1TR | 9293 | 9641 |
3TR | 34417 92080 19379 25556 78704 09593 59091 | 61599 47119 17547 99891 79502 43720 09578 |
10TR | 94318 83921 | 54693 74626 |
15TR | 24636 | 16197 |
30TR | 25790 | 55762 |
2TỶ | 837147 | 050664 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung