KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/10/2021
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 69 | 81 |
200N | 049 | 044 | 869 |
400N | 9757 9275 3942 | 0477 6176 7809 | 2640 7922 1422 |
1TR | 7006 | 6441 | 9888 |
3TR | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 | 80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 |
10TR | 14794 40270 | 70836 29060 | 13863 61615 |
15TR | 83402 | 67489 | 86632 |
30TR | 70786 | 06995 | 46178 |
2TỶ | 644681 | 313016 | 139285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #636 ngày 21/10/2021
03 19 32 36 41 51 35
Giá trị Jackpot 1
85,964,212,650
Giá trị Jackpot 2
3,335,804,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85,964,212,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,335,804,650 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 873 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,879 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #17 ngày 21/10/2021
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 762 717 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 218 060 863 078 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 320 598 187 642 165 294 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 769 005 605 078 619 226 678 679 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 425 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,854 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/10/2021 |
8 3 7 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LV-9LV-15LV-6LV-4LV-11LV 93188 |
G.Nhất | 00442 |
G.Nhì | 02778 55348 |
G.Ba | 93482 67157 21991 25308 09359 35527 |
G.Tư | 0874 1320 1402 3657 |
G.Năm | 8738 5467 4184 3797 7319 0977 |
G.Sáu | 082 955 126 |
G.Bảy | 20 58 65 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100