KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/10/2021 |
8 3 7 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LV-9LV-15LV-6LV-4LV-11LV 93188 |
G.Nhất | 00442 |
G.Nhì | 02778 55348 |
G.Ba | 93482 67157 21991 25308 09359 35527 |
G.Tư | 0874 1320 1402 3657 |
G.Năm | 8738 5467 4184 3797 7319 0977 |
G.Sáu | 082 955 126 |
G.Bảy | 20 58 65 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/10/2021 |
4 8 4 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU 56449 |
G.Nhất | 76644 |
G.Nhì | 26081 29056 |
G.Ba | 10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
G.Tư | 5064 2617 1255 9438 |
G.Năm | 5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
G.Sáu | 078 211 930 |
G.Bảy | 93 72 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/10/2021 |
3 7 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6LT-15LT-14LT-11LT-4LT-3LT 86847 |
G.Nhất | 67039 |
G.Nhì | 11804 30501 |
G.Ba | 17762 21068 71626 80934 72550 58345 |
G.Tư | 4230 5354 7655 4600 |
G.Năm | 3012 7903 4093 4880 0723 5191 |
G.Sáu | 824 718 423 |
G.Bảy | 67 42 89 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/10/2021 |
2 4 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10LS-12LS-15LS-14LS-11LS-6LS 11609 |
G.Nhất | 38670 |
G.Nhì | 75749 86248 |
G.Ba | 01162 58433 67727 51232 94072 30268 |
G.Tư | 2752 3870 5919 6155 |
G.Năm | 1928 5396 5001 6818 0261 1009 |
G.Sáu | 747 489 116 |
G.Bảy | 34 31 71 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/10/2021 |
3 2 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR 24640 |
G.Nhất | 45261 |
G.Nhì | 28113 58334 |
G.Ba | 67474 16929 59008 69755 58832 99823 |
G.Tư | 4593 1833 4313 1612 |
G.Năm | 5822 2237 7310 9461 9056 4393 |
G.Sáu | 518 407 906 |
G.Bảy | 23 78 70 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/10/2021 |
5 4 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ 66067 |
G.Nhất | 51010 |
G.Nhì | 58163 24893 |
G.Ba | 22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
G.Tư | 3823 4029 6037 8722 |
G.Năm | 4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
G.Sáu | 970 084 208 |
G.Bảy | 56 38 14 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/10/2021 |
5 8 3 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP 64218 |
G.Nhất | 83454 |
G.Nhì | 31313 38671 |
G.Ba | 29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
G.Tư | 3490 7166 1748 5327 |
G.Năm | 8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
G.Sáu | 432 412 974 |
G.Bảy | 88 42 48 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep