KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/10/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL43 | 10KS43 | 30TV43 | |
100N | 86 | 64 | 46 |
200N | 301 | 164 | 264 |
400N | 8686 0041 3791 | 1934 0427 4660 | 3239 6659 9275 |
1TR | 2609 | 7623 | 6825 |
3TR | 81548 72555 25558 59947 77194 58142 56835 | 04989 02060 99520 88062 76927 22271 92952 | 58843 37948 44683 14807 54719 06402 42624 |
10TR | 67456 93988 | 88733 60955 | 71308 14967 |
15TR | 84677 | 99169 | 09902 |
30TR | 98537 | 31373 | 42000 |
2TỶ | 736861 | 863825 | 670059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 92 |
200N | 097 | 526 |
400N | 9528 6615 3055 | 6351 0069 4010 |
1TR | 7095 | 3346 |
3TR | 42117 43014 86811 21448 85346 47924 55140 | 05311 44127 78660 17558 04172 74009 80250 |
10TR | 74703 82574 | 80943 42928 |
15TR | 56201 | 38953 |
30TR | 91903 | 10153 |
2TỶ | 970621 | 960406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #800 ngày 22/10/2021
03 05 06 09 28 43
Giá trị Jackpot
15,801,269,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,801,269,000 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 773 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,206 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #371 ngày 22/10/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 15 |
942 820 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
178 649 992 854 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 122 |
554 878 780 420 544 372 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 185 |
536 842 754 550 411 518 327 164 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 44 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 312 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,829 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/10/2021 |
9 8 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10LX-5LX-4LX-3LX-13LX-2LX 56628 |
G.Nhất | 23615 |
G.Nhì | 74574 50353 |
G.Ba | 31166 16493 70266 79071 61860 04844 |
G.Tư | 1960 3013 8505 0372 |
G.Năm | 3329 3862 4607 9661 8165 8670 |
G.Sáu | 220 319 205 |
G.Bảy | 17 82 79 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100