KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/09/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 01 | 21 | 13 |
200N | 072 | 840 | 175 |
400N | 3312 2543 6133 | 5426 0023 4578 | 8799 2069 8725 |
1TR | 8536 | 4688 | 2990 |
3TR | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 |
10TR | 36337 88769 | 23242 40085 | 84443 71484 |
15TR | 67372 | 84163 | 04070 |
30TR | 56474 | 65232 | 33944 |
2TỶ | 909972 | 700495 | 734949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 16 | 00 |
200N | 944 | 860 | 860 |
400N | 4131 8612 2352 | 8134 4291 3920 | 4108 1143 4199 |
1TR | 1842 | 7663 | 5832 |
3TR | 16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 | 65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 | 33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
10TR | 28185 31491 | 78675 28714 | 28368 56703 |
15TR | 96695 | 06140 | 74936 |
30TR | 76538 | 05518 | 05401 |
2TỶ | 337142 | 671066 | 722904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #779 ngày 22/09/2022
12 14 19 29 44 47 26
Giá trị Jackpot 1
98,674,641,750
Giá trị Jackpot 2
5,392,800,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 98,674,641,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,696,400,450 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,218 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,672 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #160 ngày 22/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 488 313 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 424 893 002 174 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 533 573 737 901 917 997 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 726 166 293 605 627 393 631 539 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 437 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,276 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2022 |
7 7 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-12-8-5-11-14DH 76777 |
G.Nhất | 14235 |
G.Nhì | 67639 39627 |
G.Ba | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
G.Tư | 1992 5460 0527 7755 |
G.Năm | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
G.Sáu | 495 283 089 |
G.Bảy | 37 75 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100