KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2022 |
7 7 7 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-12-8-5-11-14DH 76777 |
G.Nhất | 14235 |
G.Nhì | 67639 39627 |
G.Ba | 11078 35566 60396 76531 52810 77165 |
G.Tư | 1992 5460 0527 7755 |
G.Năm | 5119 6943 5185 6519 4917 0751 |
G.Sáu | 495 283 089 |
G.Bảy | 37 75 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2022 |
0 0 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-9-14-5-2-7DK 44823 |
G.Nhất | 04642 |
G.Nhì | 28539 90167 |
G.Ba | 57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
G.Tư | 7785 6343 5951 3385 |
G.Năm | 5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
G.Sáu | 380 518 321 |
G.Bảy | 05 26 16 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/09/2022 |
1 7 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-7-1-3-10-9-DL 50221 |
G.Nhất | 51429 |
G.Nhì | 03694 87656 |
G.Ba | 84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
G.Tư | 9164 3207 6899 0093 |
G.Năm | 0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
G.Sáu | 818 799 831 |
G.Bảy | 71 10 04 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/09/2022 |
3 9 7 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-5-14-15-4-7DM 62198 |
G.Nhất | 45485 |
G.Nhì | 76774 74253 |
G.Ba | 18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
G.Tư | 2546 5002 0826 2950 |
G.Năm | 7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
G.Sáu | 927 362 456 |
G.Bảy | 95 77 72 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/09/2022 |
2 0 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-8-1-7-14-10DN 14894 |
G.Nhất | 36603 |
G.Nhì | 09941 58304 |
G.Ba | 25494 16326 17346 02170 77335 45416 |
G.Tư | 2580 6226 0074 0880 |
G.Năm | 6188 2187 0423 0407 4042 0222 |
G.Sáu | 781 007 337 |
G.Bảy | 05 00 23 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2022
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/09/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-10-6-14-9-8DP 55890 |
G.Nhất | 82995 |
G.Nhì | 85254 99868 |
G.Ba | 74363 31000 98734 25095 92211 67172 |
G.Tư | 5992 5247 0426 6302 |
G.Năm | 1049 1972 3323 0748 3642 0676 |
G.Sáu | 084 250 098 |
G.Bảy | 65 71 29 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3-1-14-11-15-6DQ 48715 |
G.Nhất | 90716 |
G.Nhì | 56928 41080 |
G.Ba | 43187 69772 54529 67275 81565 74877 |
G.Tư | 6222 2420 3750 8550 |
G.Năm | 6817 6756 4721 1214 2847 5145 |
G.Sáu | 847 449 541 |
G.Bảy | 90 89 86 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep