KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/09/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | T9K3 | |
100N | 08 | 74 | 88 |
200N | 831 | 949 | 168 |
400N | 8723 8557 8502 | 2489 3754 7758 | 0380 7100 0629 |
1TR | 8909 | 8330 | 6656 |
3TR | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | 13369 27049 04393 18622 80559 39958 44333 |
10TR | 78439 85049 | 96982 88523 | 65629 10790 |
15TR | 12905 | 77878 | 68950 |
30TR | 59793 | 34832 | 33219 |
2TỶ | 600470 | 619143 | 446354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 60 | 13 |
200N | 072 | 050 |
400N | 8983 2562 0211 | 5583 4543 1815 |
1TR | 2458 | 2008 |
3TR | 66419 77796 22338 96902 07076 79069 95467 | 15148 31172 60499 71235 92967 45211 30648 |
10TR | 23083 99178 | 42910 19274 |
15TR | 51374 | 13231 |
30TR | 47950 | 34843 |
2TỶ | 506766 | 984745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #943 ngày 21/09/2022
05 10 14 25 42 45
Giá trị Jackpot
13,397,869,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,397,869,000 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 871 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,638 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #513 ngày 21/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
543 948 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 64 |
445 894 729 771 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 51 |
604 160 597 909 300 865 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 126 |
361 165 027 079 847 668 421 300 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 317 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,138 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/09/2022 |
0 0 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-9-14-5-2-7DK 44823 |
G.Nhất | 04642 |
G.Nhì | 28539 90167 |
G.Ba | 57514 55801 03094 14585 30266 70855 |
G.Tư | 7785 6343 5951 3385 |
G.Năm | 5136 4603 1640 7743 5004 9439 |
G.Sáu | 380 518 321 |
G.Bảy | 05 26 16 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100