KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/12/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 74 | 43 | 29 |
200N | 653 | 479 | 489 |
400N | 3139 4067 0737 | 7647 0983 6534 | 6624 4878 6633 |
1TR | 2980 | 4628 | 7646 |
3TR | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | 73118 92235 14711 95385 93994 04986 17171 |
10TR | 71262 00391 | 14898 23378 | 38820 93115 |
15TR | 56354 | 13913 | 85805 |
30TR | 55663 | 19038 | 75166 |
2TỶ | 807836 | 916101 | 210867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 06 | 29 |
200N | 239 | 530 | 114 |
400N | 8889 1266 4364 | 5755 6112 8797 | 3065 8619 9834 |
1TR | 7791 | 6028 | 6917 |
3TR | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
10TR | 75671 24438 | 64614 91237 | 71214 50361 |
15TR | 30257 | 58229 | 43733 |
30TR | 42478 | 60121 | 60655 |
2TỶ | 044031 | 315809 | 120545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #809 ngày 01/12/2022
11 14 29 31 52 54 07
Giá trị Jackpot 1
103,576,368,900
Giá trị Jackpot 2
3,527,962,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,576,368,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,527,962,850 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,176 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,323 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #190 ngày 01/12/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 367 358 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 306 547 169 964 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 761 906 152 961 220 880 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 708 096 080 944 642 682 654 834 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 27 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 636 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,958 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/12/2022 |
4 7 7 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-12-7-11-14-5HX 52770 |
G.Nhất | 72632 |
G.Nhì | 94230 01290 |
G.Ba | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
G.Tư | 7236 6255 7117 5805 |
G.Năm | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
G.Sáu | 515 311 771 |
G.Bảy | 40 65 69 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100