KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/11/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11-K5 | |
100N | 85 | 32 | 52 |
200N | 310 | 165 | 770 |
400N | 2983 4966 1245 | 3605 7148 4964 | 6158 9130 3312 |
1TR | 4906 | 1471 | 5629 |
3TR | 61819 76057 48322 45012 98150 50390 69324 | 91590 52834 39791 60405 22181 47537 38303 | 06980 02342 35383 38256 81674 08224 26836 |
10TR | 15151 00298 | 05330 00113 | 52163 53996 |
15TR | 91958 | 24892 | 31230 |
30TR | 05331 | 59913 | 17489 |
2TỶ | 137922 | 982079 | 730692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 91 | 46 |
200N | 799 | 226 |
400N | 8027 7543 9092 | 5205 9956 0866 |
1TR | 9939 | 7296 |
3TR | 04299 92896 24136 57773 05324 07055 20988 | 24546 94906 26248 72842 49171 84391 88747 |
10TR | 18114 26988 | 67345 40681 |
15TR | 13484 | 84182 |
30TR | 78221 | 90084 |
2TỶ | 613334 | 511205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #808 ngày 29/11/2022
02 13 16 18 41 42 19
Giá trị Jackpot 1
98,824,703,250
Giá trị Jackpot 2
4,332,824,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 98,824,703,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,332,824,400 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,328 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 28,763 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #189 ngày 29/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 193 099 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 658 244 798 985 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 839 785 119 638 958 355 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 598 557 378 736 436 856 033 917 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 61 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 470 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,963 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/11/2022 |
9 8 1 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-6-14-15-10-7HZ 25380 |
G.Nhất | 28733 |
G.Nhì | 75482 90338 |
G.Ba | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
G.Tư | 5221 4873 4295 6204 |
G.Năm | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
G.Sáu | 167 970 412 |
G.Bảy | 03 69 77 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100